常见姓氏 Flashcards
1
Q
常见姓氏
【Chángjiàn xìngshì】【THƯỜNG KIẾN TÍNH THỊ】
A
Họ phổ biến
2
Q
欧
【ōu】【ÂU | ẨU】
A
họ Âu
3
Q
王
【wáng】【VƯƠNG | VƯỢNG】
A
họ Vương
4
Q
李
【lǐ】【LÍ | LÝ】
A
họ Lí
5
Q
张
【zhāng】【TRƯƠNG | TRƯỚNG】
A
họ Trương
6
Q
刘
【liú】【LƯU】
A
họ Lưu
7
Q
陈
【chén】【TRẦN | TRẬN】
A
họ Trần
8
Q
杨
【yáng】【DƯƠNG】
A
họ Dương
9
Q
赵
【zhào】【TRIỆU】
A
họ Triệu
10
Q
黄
【huáng】【HOÀNG | HUỲNH】
A
họ Hoàng hay Huỳnh
11
Q
周
【zhōu】【CHU | CHÂU】
A
họ Chu
12
Q
吴
【wú】【NGÔ】
A
họ Ngô
13
Q
徐
【xú】【TỪ】
A
họ Từ
14
Q
孙
【sūn】【TÔN | TỐN】
A
họ Tôn
15
Q
胡
【hú】【HỒ】
A
họ Hồ