饮料 Flashcards
饮料
【yǐnliào】【ẨM LIỆU】
đồ uống; thức uống
茶
【chá】
Trà
绿茶
【lǜchá】【LỤC TRÀ】
Trà xanh; chè xanh
乌龙 茶
【wūlóng chá】【Ô LONG TRÀ】
Trà Ô Long
龙井 茶
【lóngjǐng chá】【LONG TỈNH TRÀ】
Trà Long Tỉnh
铁 观音 茶
【Tiě guānyīn chá】【THIẾT QUAN ÂM TRÀ】
Trà Thiệt Quan Âm
普洱 茶
【pǔ’ěr chá】【PHỔ NHỊ TRÀ】
Trà Phổ Nhỉ
立顿 茶
【Lìdùn chá】【LẬP ĐỐN TRÀ】
Trà Lipton
茉莉花茶
【mòlìhuā chá】【MẠT LỊ HOA TRÀ】
Trà hoa nhài
牛奶
【niúnǎi】【NGƯU NÃI】
Sữa
原味 黑 珍珠 奶茶
【Yuánwèi hēi zhēnzhū nǎichá】【NGUYÊN VỊ HẮC TRÂN CHÂU NÃI TRÀ】
Trà sữa trân châu đen truyền thống
巧克力 奶茶
【qiǎokèlì nǎichá】【XẢO KHẮC LỰC NÃI TRÀ】
Trà sữa socola
抹茶 奶茶
【mǒchá nǎichá】【MẠT TRÀ NÃI TRÀ】
Trà sữa Matcha
香 芋 奶茶
【Xiāng yù nǎichá】【HƯƠNG VU NÃI TRÀ】
Trà sữa khoai môn
咖啡
【kāfēi】【CA PHÊ】
Cà phê
摩卡 咖啡
【mókǎ kāfēi】【MA CA GIÀ PHÊ】
Cà phê mocha
卡 布 奇 诺 咖啡
【Kǎ bù jī nuò kāfēi】【CA BỐ KÌ NẶC GIÀ PHÊ】
Cà phê Cappuccino
拿 铁 咖啡
【ná tiě kāfēi】【NÃ THIẾT GIÀ PHÊ】
Cà phê Latte
美式 咖啡
【Měishì kāfēi】【MĨ THỨC GIÀ PHÊ】
Cà phê Americano
奶咖
【Nǎi kā】【NÃI GIÀ】
Cà phê sữa
果汁
【guǒzhī】【QUẢ TRẤP】
Nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả
橙 汁
【chéngzhī】【SẬP TRẤP】
Nước cam
西瓜 汁
【xīguā zhī】【TÂY QUA TRẤP】
Nước ép dưa hấu
菠萝 汁
【bōluó zhī】【BA LA TRẤP】
nước ép Dứa