饮料 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

饮料
【yǐnliào】【ẨM LIỆU】

A

đồ uống; thức uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q


【chá】

A

Trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

绿茶
【lǜchá】【LỤC TRÀ】

A

Trà xanh; chè xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

乌龙 茶
【wūlóng chá】【Ô LONG TRÀ】

A

Trà Ô Long

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

龙井 茶
【lóngjǐng chá】【LONG TỈNH TRÀ】

A

Trà Long Tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

铁 观音 茶
【Tiě guānyīn chá】【THIẾT QUAN ÂM TRÀ】

A

Trà Thiệt Quan Âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

普洱 茶
【pǔ’ěr chá】【PHỔ NHỊ TRÀ】

A

Trà Phổ Nhỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

立顿 茶
【Lìdùn chá】【LẬP ĐỐN TRÀ】

A

Trà Lipton

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

茉莉花茶
【mòlìhuā chá】【MẠT LỊ HOA TRÀ】

A

Trà hoa nhài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

牛奶
【niúnǎi】【NGƯU NÃI】

A

Sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

原味 黑 珍珠 奶茶
【Yuánwèi hēi zhēnzhū nǎichá】【NGUYÊN VỊ HẮC TRÂN CHÂU NÃI TRÀ】

A

Trà sữa trân châu đen truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

巧克力 奶茶
【qiǎokèlì nǎichá】【XẢO KHẮC LỰC NÃI TRÀ】

A

Trà sữa socola

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

抹茶 奶茶
【mǒchá nǎichá】【MẠT TRÀ NÃI TRÀ】

A

Trà sữa Matcha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

香 芋 奶茶
【Xiāng yù nǎichá】【HƯƠNG VU NÃI TRÀ】

A

Trà sữa khoai môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

咖啡
【kāfēi】【CA PHÊ】

A

Cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

摩卡 咖啡
【mókǎ kāfēi】【MA CA GIÀ PHÊ】

A

Cà phê mocha

17
Q

卡 布 奇 诺 咖啡
【Kǎ bù jī nuò kāfēi】【CA BỐ KÌ NẶC GIÀ PHÊ】

A

Cà phê Cappuccino

18
Q

拿 铁 咖啡
【ná tiě kāfēi】【NÃ THIẾT GIÀ PHÊ】

A

Cà phê Latte

19
Q

美式 咖啡
【Měishì kāfēi】【MĨ THỨC GIÀ PHÊ】

A

Cà phê Americano

20
Q

奶咖
【Nǎi kā】【NÃI GIÀ】

A

Cà phê sữa

21
Q

果汁
【guǒzhī】【QUẢ TRẤP】

A

Nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả

22
Q

橙 汁
【chéngzhī】【SẬP TRẤP】

A

Nước cam

23
Q

西瓜 汁
【xīguā zhī】【TÂY QUA TRẤP】

A

Nước ép dưa hấu

24
Q

菠萝 汁
【bōluó zhī】【BA LA TRẤP】

A

nước ép Dứa

25
Q

甘蔗 汁
【Gānzhè zhī】【CAM GIÁ TRẤP】

A

Nước mía

26
Q

苹果 汁
【píngguǒ zhī】【BIỀN QUẢ TRẤP】

A

Nước táo

27
Q

百香 果汁
【bǎixiāng guǒzhī】【BÁ HƯƠNG QUẢ TRẤP】

A

ước ép chanh dây

28
Q

可口可乐
【kěkǒukělè】【KHẢ KHẨU KHẢ LẠC】

A

Coca cola

29
Q

百事可乐
【bǎishìkělè】【BÁ SỰ KHẢ LẠC】

A

Pepsi

30
Q

矿泉 水
【kuàngquán shuǐ】【KHOÁNG TUYỀN THUỶ】

A

Nước khoáng; nước suối

31
Q


【jiǔ】【TỬU】

A

Rượu

32
Q

啤酒
【píjiǔ】【BÌ TỬU】

A

Bia

33
Q

西贡 啤酒
【xīgòng píjiǔ】

A

Bia Sài Gòn

34
Q

虎牌 啤酒
【hǔ pái píjiǔ】

A

Bia Tiger

35
Q

海 尼 根 啤酒
【Hǎi ní gēn píjiǔ】【HẢI NI CĂN TI TỬU】

A

Bia heineken

36
Q

生 啤酒 - 【shēng píjiǔ】【SINH TI TỬU】
鲜 啤酒 - 【xiān píjiǔ】【TIÊN TI TỬU】

A

Bia tươi