文具 Flashcards
文具
【wénjù】【VĂN CỤ】
văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng
词典
【cídiǎn】- 【TỪ ĐIỂN】
Từ điển
汉语 词典
【Hànyǔ cídiǎn】【HÁN NGỮ TỪ ĐIỂN】
Từ điển tiếng phổ thông (tiếng Trung)
汉 越 词典
【Hàn yuè cídiǎn】【HÁN VIỆT TỪ ĐIỂN】
Từ Điển Hán Việt
双语 词典
【Shuāngyǔ cídiǎn】【SONG NGỮ TỪ ĐIỂN】
Từ điển song ngữ
纸 质 词典
【Zhǐ zhì cídiǎn】【CHỈ CHẤT TỪ ĐIỂN】
Từ điển giấy
电子 词典
【Diànzǐ cídiǎn】【ĐIỆN TỬ TỪ ĐIỂN】
Từ điển điện tử
书
【shū】【THƯ】
Sách
外语 书
【Wàiyǔ shū】【NGOẠI NGỮ THƯ】
Sách ngoại ngữ
漫画 书
【mànhuà shū】【MẠN HOẠ THƯ】
Truyện tranh
儿童 故事 书
【Értóng gùshì shū】【NHI ĐỒNG CỐ SỰ THƯ】
Sách truyện thiếu nhi
教科 书
【jiàokēshū】【GIÁO KHOA THƯ】
Sách giáo khoa
本子
【běnzi】【BỔN TỬ】
Vở; tập; cuốn vở
笔
【bǐ】【BÚT】
Bút; cây bút
铅笔
【qiānbǐ】【DUYÊN BÚT】
Bút chì
圆珠笔
【yuánzhūbǐ】【VIÊN CHÂU BÚT】
Bút bi
水墨 笔
【Shuǐmò bǐ】【THUỶ MẶC BÚT】
Bút mực (nước)
毛笔
【máobǐ】【MAO BÚT】
Bút lông
钢笔
【gāngbǐ】【CƯƠNG BÚT】
Bút máy
书包
【shūbāo】【THƯ BAO】
Túi sách; cặp sách