文具 Flashcards
1
Q
文具
【wénjù】【VĂN CỤ】
A
văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng
2
Q
词典
【cídiǎn】- 【TỪ ĐIỂN】
A
Từ điển
3
Q
汉语 词典
【Hànyǔ cídiǎn】【HÁN NGỮ TỪ ĐIỂN】
A
Từ điển tiếng phổ thông (tiếng Trung)
4
Q
汉 越 词典
【Hàn yuè cídiǎn】【HÁN VIỆT TỪ ĐIỂN】
A
Từ Điển Hán Việt
5
Q
双语 词典
【Shuāngyǔ cídiǎn】【SONG NGỮ TỪ ĐIỂN】
A
Từ điển song ngữ
6
Q
纸 质 词典
【Zhǐ zhì cídiǎn】【CHỈ CHẤT TỪ ĐIỂN】
A
Từ điển giấy
7
Q
电子 词典
【Diànzǐ cídiǎn】【ĐIỆN TỬ TỪ ĐIỂN】
A
Từ điển điện tử
8
Q
书
【shū】【THƯ】
A
Sách
9
Q
外语 书
【Wàiyǔ shū】【NGOẠI NGỮ THƯ】
A
Sách ngoại ngữ
10
Q
漫画 书
【mànhuà shū】【MẠN HOẠ THƯ】
A
Truyện tranh
11
Q
儿童 故事 书
【Értóng gùshì shū】【NHI ĐỒNG CỐ SỰ THƯ】
A
Sách truyện thiếu nhi
12
Q
教科 书
【jiàokēshū】【GIÁO KHOA THƯ】
A
Sách giáo khoa
13
Q
本子
【běnzi】【BỔN TỬ】
A
Vở; tập; cuốn vở
14
Q
笔
【bǐ】【BÚT】
A
Bút; cây bút
15
Q
铅笔
【qiānbǐ】【DUYÊN BÚT】
A
Bút chì