职业 Flashcards
职业
【zhíyè】【CHỨC NGHIỆP】
nghề nghiệp
设计师
shèjìshī
Thiết kế/Designer
花匠
huā jiàng
Người làm vườn/Gardener
律师
lǜshī
Luật sư/Lawyer
诗人
shī rén
Thi sĩ, nhà thơ/Poet
药剂师
yàojì shī
Dược sĩ/Pharmacist
工程师
gōngchéngshī
kỹ sư/Engineer
农民
nóngmín
Nông dân/Farmer
水管工人
shuǐguǎn gōngrén
Thợ sửa ống nước/Plumber
驯狮者
xún shī zhě
Người huấn luyện sư tử/Lion tamer
电工
diàn gōng
Thợ điện/Electrician
技工
jì gōng
Thợ máy, thợ cơ khí/Mechanic
理发师
lǐ fà shī
Thợ cắt tóc/Barber
窃贼
qiè zéi
Ăn trộm/Burglar
鞋匠
xié jiàng
Thợ đóng giầy/Shoemaker
销售员
xiāo shòu yuán
Nhân viên kinh doanh/Marketer
售货员
shòuhuòyuán
nhân viên bán hàng/Saleman
魔术师
mó shù shī
Nhà ảo thuật/Magician
书记
shū jì
Thư ký/Clerk
建筑师
jiànzhúshī
Kiến trúc sư/Architect
艺术家
yìshùjiā
Nghệ sĩ/Artist
太空人
tàikōngrén
Phi hành gia/Astronaut
木匠
mùjiàng
Thợ mộc/Carpenter
收银员
shōuyín yuán
Thu ngân/Cashier
厨师
chúshī
Đầu bếp/Chef
化学家
huàxuéjiā
Nhà hóa học/Chemist
小丑
xiǎochǒu
Chú hề/Clown
送货员
sòng huò yuán
Người giao hàng/Delivery Person
医生
yīshēng
Bác sĩ/Doctor
消防队员
xiāofángduìyuán
Lính cứu hỏa/Firefighter
算命师
suàn mìng shī
Thầy bói/Fortune Teller
和尚
héshang
Nhà sư/Monk
尼姑
nígū
Ni cô/Nun
护士
hùshi
Y tá/Nurse
警察
jǐngchá
Cảnh sát/Police Officer
播音员
bōyīn yuán
Phát thanh viên/Radio Announcer