地点 Flashcards
地点
【dìdiǎn】【ĐỊA ĐIỂM】
địa điểm; nơi; chỗ
故宫
【gùgōng】
【CỐ CUNG】
Tử Cấm Thành
长城
【Chángchéng】
【TRƯỜNG THÀNH】
Vạn Lý Trường Thành
图书 馆
【túshū guǎn】
【ĐỒ THƯ QUÁN】
Thư viện
宿舍
【sùshè】
Ký túc xá
食堂
【shítáng】
【THỰC ĐƯỜNG】
Căng tin
办公 楼
【bàngōng lóu】
【BIỆN CÔNG LÂU】
Tòa nhà văn phòng
教学 楼
【jiàoxué lóu】
【GIÁO HỌC LÂU】
Tòa nhà giảng đường
洗手间
【xǐshǒujiān】
【TẨY THỦ GIAN】
Nhà vệ sinh; WC
- 厕所
【cèsuǒ】
【XÍ SỞ】
Cầu tiêu; nhà xí
电梯
【diàntī】
【ĐIỆN THÊ】
Thang máy
扶梯
【fútī】【PHÙ THÊ】
Thang cuốn
前台
【qiántái】
【TIỀN THAI】
Quầy tiếp tân, lễ tân
停车场
【tíngchē chǎng】
【ĐÌNH XA TRƯỜNG】
Bãi đỗ xe; bãi đậu xe
超市
【chāoshì】
【SIÊU THỊ】
Siêu thị
银行
【yínháng】
【NGÂN HÀNG】
Ngân hàng
电影院
【diànyǐngyuàn】
【ĐIỆN ẢNH VIỆN】
Rạp chiếu phim
医院
【yīyuàn】
【Y VIỆN】
Bệnh viện
邮局
【yóujú】
【BƯU CỤC】
Bưu điện
餐厅
【cāntīng】
【XAN SẢNH】
Nhà hàng
酒店
【jiǔdiàn】
【TỬU ĐIẾM】
Khách sạn
书店
【shūdiàn】
【THƯ ĐIẾM】
Nhà sách
商店
【shāngdiàn】
【THƯƠNG ĐIẾM】
Cửa hàng
便利店
【biànlì diàn】
【TIỆN LỢI ĐIẾM】
Cửa hàng tiện lợi