地点 Flashcards

1
Q

地点
【dìdiǎn】【ĐỊA ĐIỂM】

A

địa điểm; nơi; chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

故宫
【gùgōng】
【CỐ CUNG】

A

Tử Cấm Thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

长城
【Chángchéng】
【TRƯỜNG THÀNH】

A

Vạn Lý Trường Thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

图书 馆
【túshū guǎn】
【ĐỒ THƯ QUÁN】

A

Thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

宿舍
【sùshè】

A

Ký túc xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

食堂
【shítáng】
【THỰC ĐƯỜNG】

A

Căng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

办公 楼
【bàngōng lóu】
【BIỆN CÔNG LÂU】

A

Tòa nhà văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

教学 楼
【jiàoxué lóu】
【GIÁO HỌC LÂU】

A

Tòa nhà giảng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

洗手间
【xǐshǒujiān】
【TẨY THỦ GIAN】

A

Nhà vệ sinh; WC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. 厕所
    【cèsuǒ】
    【XÍ SỞ】
A

Cầu tiêu; nhà xí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

电梯
【diàntī】
【ĐIỆN THÊ】

A

Thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

扶梯
【fútī】【PHÙ THÊ】

A

Thang cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

前台
【qiántái】
【TIỀN THAI】

A

Quầy tiếp tân, lễ tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

停车场
【tíngchē chǎng】
【ĐÌNH XA TRƯỜNG】

A

Bãi đỗ xe; bãi đậu xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

超市
【chāoshì】
【SIÊU THỊ】

A

Siêu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

银行
【yínháng】
【NGÂN HÀNG】

A

Ngân hàng

17
Q

电影院
【diànyǐngyuàn】
【ĐIỆN ẢNH VIỆN】

A

Rạp chiếu phim

18
Q

医院
【yīyuàn】
【Y VIỆN】

A

Bệnh viện

19
Q

邮局
【yóujú】
【BƯU CỤC】

A

Bưu điện

20
Q

餐厅
【cāntīng】
【XAN SẢNH】

A

Nhà hàng

21
Q

酒店
【jiǔdiàn】
【TỬU ĐIẾM】

A

Khách sạn

22
Q

书店
【shūdiàn】
【THƯ ĐIẾM】

A

Nhà sách

23
Q

商店
【shāngdiàn】
【THƯƠNG ĐIẾM】

A

Cửa hàng

24
Q

便利店
【biànlì diàn】
【TIỆN LỢI ĐIẾM】

A

Cửa hàng tiện lợi

25
郊区 【jiāoqū】 【GIAO KHU】
Khu ngoại ô
26
中心区 【zhōngxīn qū】 【TRUNG TÂM KHU】
Khu trung tâm
27
学校 【xuéxiào】 【HỌC HIỆU】
Trường học
28
商场 【shāngchǎng】【THƯƠNG TRƯỜNG】
Trung tâm thương mại
29
机场 【jīchǎng】 【CƠ TRƯỜNG】
Sân bay; phi trường
30
26. 新山一机场 【Xīnshān yī jīchǎng】
Sân bay Tân Sơn Nhất
31
28. 公园 【gōngyuán】 【CÔNG VIÊN】
Công viên
32
31. 公安局 【gōng'ān jú】 【CÔNG AN CỤC】
Đồn công an
33
29. 市场 【shìchǎng】 【THỊ TRƯỜNG】
Chợ,thị trường
34
32. 车站 【chēzhàn】 【XA TRẠM】
Bến xe
35
33. 教堂 【jiàotáng】 【GIÁO ĐƯỜNG】
Nhà thờ