2023 TEST 6 Flashcards
furnish (v)
lắp đặt, trang bị nội thất
=> furnished (a) đã đc trang bị nội thất
entrepreneur (n)
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
doanh nhân, ng sáng lập công ty
valve (n)
/vælv/
van nước
prime (a)
most important
= primary
interfere with (v)
~ interrupt
itemized (a)
detailed
oppose sth = be opposed to (v)
phản đối
statistic (n)
số liệu
=> statistical (a)
embrace (v)
ôm
embrace sb’s vision = concern
probable (a)
có khả năng xảy ra cao
companion (n)
friend, bạn đồng hành
=> companionable = friendly
interchangeable (a)
có thể thay đổi qua lại
oversee (v)
supervise, giám sát
overlook (v)
nhìn thoáng qua (bỏ sót)
grower (n)
người trồng trọt
inflation (n)
sự lạm phát
Alternatively (adv)
Instead
prompt (v,n)
gợi ý
>< promptly = immediatly
elect (v)
bầu chọn, vote
=> reelect (v)
=> election (n) cuộc bầu chọn
controversial (a)
gây tranh cãi (vấn đề)
milestone (n)
cột mốc lớn, thành tựu lớn
elite (a)
đỉnh cao
adversity (n)
/ədˈvɜːsəti/
nghịch cảnh, khó khăn