2023 TEST 5 Flashcards
familiar with (a)
quen với
similar to (v)
tương tự
As far as I know,
theo như tôi được biết
firm (a)
chắc chắn
(adv) firmly
(v) làm cho chắc chắn
rút gọn mệnh đề quan hệ
chủ động: Ving
bị động: Ved
the first,the last…: to V
cable (n)
dây cáp
cable car (n)
cáp treo
stack (v)
xếp chồng
stool (n)
ghế không có lưng tựa
orchestra (n)
/ˈɔːkɪstrə/
ban nhạc hoà tấu
commute (v,n)
travel to work, to school
porch (n)
mái hiên
admission (n)
việc vào cổng
tournament (n)
big competition
cash register (n)
quầy tính tiền
accomplished (a)
successful
quantity (n)
amount, số lượng
aisle (n)
/aɪl/
lối đi trên máy bay, xe bus, tàu,…
accuracy (n)
độ chính xác
workload (n)
lượng công việc
run out of (v)
xài hết (tiền, đồ ăn, …)
defective (a)
bị hư hại, bị lỗi
tricky (a)
khó khăn
rollout (n)
launch
raisin (n)
nho khô
the window of time
the period of time
resumption (n)
resume (v)
(việc) tiếp tục
compromise (n,v)
/ˈkɒmprəmaɪz/
agreement, cam kết
downtown (n)
trung tâm
vibrant (a)
nổi bật, nhiều năng lượng
meteor (n)
sao băng
specialty (n)
đặc sản
refuse (v)
từ chối
tenant (n)
người thuê nhà
landlord (n)
chủ nhà cho thuê