2019 TEST 5-6 Flashcards
very= h___, s___, e___, c___, r___, n___
highly, significantly, extremely, considerably, remarkably, noticeably
negotiation (n)
buổi thương thảo
insist (v)
nhất quyết, khăng khăng
institution (n)
cơ sở vật chất
everyday
on a daily basis
lift (v)(n)
(v) nâng lên, (n) thang máy
drastically (adv)
really
proper (a)
correct
technique (n)
cách thức, kỹ thuật
outstanding (a)
nổi bật
record (n)
kỷ lục
record (a)
cao nhất, highest
prudent (a)
careful
revenue (n)
doanh thu
relevant (a)
liên quan
initially
firstly
peak (n)
đỉnh (đỉnh núi, …) peak hour: rush hour
measurable
considerable, noticeable
Otherwise
Nếu không thì
To demonstrate
to illustrate, for example
resolution (n)
độ phân giải
breakdown
detail information
plant (n)
nhà máy, xưởng
fragrance
nước hoa
anticipate (v)
dự tính
awareness (n)
nhận biết
aware (a)
biết
outlet
ổ điện, cổng kết nối
socket
ổ điện
utilize (v)
use
remarkable (a)
outstanding, exceptional, nổi bật
optimize (v)
tối ưu
rate (n)
mức giá, price
territory (n)
lãnh thổ, phạm vi
contribute (v)
đóng góp
distribute (v)
phân phát
meet these needs
đáp ứng nhu cầu
domestic (a)
nội địa
counterpart
one: dùng để thay thế cho danh từ được nhắc tới trước đó
evaluate (v)
judge, đánh giá
keep track of
theo dõi tiến độ
engagement with sth
sự hứng thú với
potential (a)
tiềm năng, khả năng
Ex: potential client: khách hàng tiềm năng
cohesive (a)
tính đồng bộ
synchronize (v)
đồng bộ dữ liệu (sync)
stand out
outstanding
strike (v)
đánh mạnh
striking (a)
ấn tượng, stunning, amazing
artificial (a)
nhân tạo
artifact (n)
đồ nhân tạo
accomplishment
achievement
abundant (a)
a lot, nhiều
abundance (n)
sự có mặt nhiều
deserve (v)
xứng đáng
devote (v)
đầu tư, cống hiến
spare time
free time
dedicate oneself to sth/doing sth
cống hiến
refine (v)
improve, enhance
chaired a committee
lead a committee
committee (n)
uỷ ban, hội đồng