2019 TEST 3-4 Flashcards
fold (v)
gấp
iron
ủi
garment
clothes
occupied (a)
have been taken, busy
ladder
thang rời
sweep
quét sweep-swept-swept
board (v)
đi lên xe bus, máy bay, tàu,…
wheelbarrow
xe cút cít
be in charge of
be responsible for sth: đảm nhiệm việc j đó
shift
ca làm
misplaced (a)
missing, lost
inspection (n)
Sự kiểm duyệt, thanh tra
transfer
chuyển tiếp, chuyển vị trí
issure (v)
nói lên vấn đề, trình bày
recreation center
trung tâm vui chơi giải trí
reimbursement
sự hoàn trả tiền
purse
ví nữ
itinerary
lịch trình
regulation
rule
shortage
sự thiếu hụt
excess
sự dư thừa
shortage ><
excess
convention
conference
fundraiser
buổi gây quỹ
in advance
earlier
designate
choose
accurate
correct, exact
inventory
danh sách, hàng hoá
rental
cho thuê
complex
tổ hợp, phức hợp
ceremony
sự kiện lớn
merger (n)
việc sáp nhập
consequence(s)
hậu quả, kết quả
evaluate
đánh giá, rate
operate
hoạt động
vừa kịp lúc
just in time
produce (n)
nông sản
refigerate
đông lạnh
fridge
tủ lạnh
spoilage
sự hư hỏng hàng hoá
spoil (v)
làm hư
promptly
immidiately, quickly
potential
possible
innovate (v)
phát minh ra
strategy
cách vận hành, cách thức
figure out
nhận ra, hình dung ra
requirement
demand
express
thể hiện ra
faith in sth
beleive in sth
object (v)
phản đối
objection
sự phản đối
be accustomed to sth
familiar with
feature + sb (v)
sự có mặt của
efficient (a)
năng suất (tốc độ)
as well as
besides
as long as
if, miễn là
make an attempt to do sth
nỗ lực làm j đó
effort (n)
attempt
afford (v)
khả năng chi trả
disposal (n)
sự loại bỏ
once=
when=as
initial
first
equip (v)
lắp đặt
compile
tổng hợp
supplementary (a)
đính kèm
rewarding (a)
xứng đáng
punctual
đúng giờ
precise (a)
accurate. correct
faithfully
carefully
withdraw
rút tiền
settle (v)
ở 1 chỗ, định cư
immigrate (v)
nhập cư
emigrate (v)
di cư
primarily
phần lớn. mostly
permanently
> < temporarily
enhance
improve
portion
part
state (v)
say, phát biểu
badge
huy hiệu
vacancy
vị trí công việc còn trống