2023 TEST 4 Flashcards
contractor (n)
người ký hợp đồng để thi công
parade (n)
buổi diễu hành
vending machine (n)
máy bán lẻ tự động
proodread (v)
kiểm tra lỗi
bucket (n)
cái xô
engine (n)
động cơ
mine (n)
mỏ (mỏ than,…)
present (v)
tặng quà
trình bày, trưng bày
hiện diện
present (n)
quà
hiện tại
presense (n)
sự hiện diện
grant application
đơn xin tài trợ
secure (v,a)
(v) bảo vệ
(a) safe
prosperous (a)
thành công, thịnh vượng
ex: prosperous future
property (n)
tài sản
sizable (a)
huge, large
acquire (v)
get, gain, obtain
acquisition (n)
sự thâu tóm, sự mua lại
shareholder (n)
cổ đông
distinguish (v)
distinguishable (a)
distinguishably (adv)
phân biệt
dễ phân biệt
một cách khác biệt
vacant (a)
empty
(n) vacancy
elapse (v)
trôi qua (time)
vary (v)
thay đổi tuỳ theo
ex: the costs vary based on the destination
afterward (adv)
after that
enforce (v)
conduct, implement, apply
amendment (n)
sự chỉnh sửa, bản chỉnh sửa
diligently (adv)
một cách siêng năng
progressively (adv)
increasingly
Owing to
Because of, Due to
Whereas
Although
simplify (v)
đơn giản hoá
tourist attraction(s)
địa điểm thu hút khách du lịch
profession (n)
job
professionalism (n)
tính chuyên nghiệp
strengthen (v)
củng cố
ex: strengthen our relationship
maximize (v)
tăng tối đa
thereafter
after that
deduct (v)
trừ tiền
(n) deduction
ex: the fee was deducted from my account
in reply to
để đương đầu, đối phó với sth
extension (n)
sđt nội bộ
reliable (a)
đáng tin (ng), hoạt động tốt (đồ vật)
sightseeing (a)
ngắm cảnh
sight (n)
view