2019 TEST 1-2 Flashcards
partly
a part of
predict
tiên đoán
predictable
có thể dự đoán
differ significantly
thay đổi lớn, khác biệt lớn
deposit
tiền cọc
mess sb around/about
làm phiền, không giữ lời
correspond
phản hồi
absent
vắng mặt
be entitled to
be alowed to
deduction to your pay
trừ lương
physician
doctor
navigate
xác định phương hướng
orient
navigate, direct
orientation
navigation, direction
hesitate
ngần ngại
shipment
kiện hàng
be heading to
be going to
on duty
đang phận sự
engage
lôi cuốn
retire
nghỉ hưu
pension
lương hưu
resign
từ chức
make sb redundant
cắt giảm nhân sự
dismiss
sa thải
dismissal
việc sa thải
resignation
việc từ chức
division
department
administration
hành chính
confidential
tuyệt mật
corporate
company
assemble ><
disassemble, taken apart
on going
upcoming, coming soon
patron
khách quen
renowned
famous
have sb V3/ed
nhờ ai đó thực hiện hành động giúp mình
venue
site, place
tentative
tạm thời
be eager to do sth
khao khát làm gì đó
sponsor
nhà tài trợ
complimentary
free
in regard to
about
exceptional
special, different