2023 TEST 3 Flashcards
trail (n)
lối đi, path
Ex: visitor trail: lối tham quan
strive (v)
nỗ lực
= make an effort to do sth
be underway (a)
be in process
crew (n)
team, group
off-peak time (a)
ngoài giờ cao điểm
progress (v,n)
(sự) tiến triển, tiến bộ
detour (n)
đường vòng
shortcut (n)
đường tắt
supplement (n)
phần bổ sung
genuine (a)
/ˈdʒenjuɪn/
real, authentic
implementation (n)
việc thực hiện
council (n)
hội đồng
ordinance (n)
rule, regulation
order (n,v)
mệnh lệnh, yêu cầu
municipal (a)
urban, thuộc đô thị
patrol (n)
người đi tuần
penalty (n)
hình phạt, punishment
Nevertheless
However
phenomenon (n)
trend, hiện tượng
impose (v)
áp dụng, áp đặt, apply
ex: impose a fine on sb
commitment (n)
lời hứa, ký kết, cuộc hẹn
cống hiến, devotion, dedication
cubicle (n)
bàn làm việc tại văn phòng
high-density (a)
mật độ cao
>< low-density
reassign (v)
bổ nhiệm lại (vị trí cv khác)
vague (a)
không rõ ràng, mù mờ
gratitude (n)
appreciation, sự cảm kích
loan (n)
khoản nợ
circumstance (n)
condition, situation
aircraft (n)
máy bay, airplane, plane
amenity (n)
facility, service
remain (v)
vẫn như cũ, giữ nguyên
arena (n)
sân vận động, đấu trường