work & career-speaking Flashcards
1
Q
bonuses
A
tiền thưởng
2
Q
career progression
A
sự tiến triển trong sự nghiệp
3
Q
Financial rewards
A
thanh toán lương = tiền
4
Q
incentives
A
ưu đãi
5
Q
job prospects
A
triển vọng việc làm
6
Q
job satisfaction
A
mức độ hài lòng với công vc
7
Q
ongoing training
A
đào tạo liên tục
8
Q
on-the-job training
A
vào đào tạo nghề
9
Q
pay increments
A
tăng lương
10
Q
performance review/ appraisals
A
nhận xét/đánh giá hiệu suất
11
Q
perks
A
đặc quyền
12
Q
productivity
A
năng suất
13
Q
redundancy
A
cắt giảm nhân công
14
Q
superficial
A
hời hợt
15
Q
target-related
A
liên quan đến mục tiêu