Global Challenges-speaking Flashcards
1
Q
an outbreak
A
sự bùng phát
2
Q
brain drain
A
chảy máu chất xám
3
Q
demographics
A
nhân khẩu học
4
Q
developed countries
A
các nước phát triển
5
Q
Economic/political instability
A
bất ổn kinh tế hoặc chính trị
6
Q
Economic prospects
A
triển vọng kinh tế
7
Q
Existential threats
A
mối đe dọa hiện sinh
8
Q
joblessness
A
thất nghiệp
9
Q
livelihood
A
kế sinh nhai
10
Q
longevity
A
xu hướng có tuổi thọ cao
11
Q
pressing matters
A
vấn đề cấp bách
12
Q
social mobility
A
khả năng thăng tiến của con người về tiền lương , địa vị ,lối sống
13
Q
social unrest
A
bất ổn xh
14
Q
the private sector
A
khu vực tư nhân
15
Q
to migrate
A
di tư