Culture-Speaking Flashcards
1
Q
Cultural norms
A
chuẩn mực văn hóa
2
Q
Cultural traditions
A
văn hóa truyền thống
3
Q
Fine art
A
Mỹ nghệ
4
Q
Inheritance
A
Di sản
5
Q
Medieval
A
Thời trung cổ
6
Q
Parades
A
Cuộc diễn hành
7
Q
Public duty
A
nghĩa vụ công cộng
8
Q
self-sacrifice
A
hy sinh bản thân
9
Q
shanties and dirges
A
Những bài hát dân gian về những chủ đề cuộc sống
10
Q
social memes
A
thói quen xã hội được truyền giữa người với người
11
Q
The fabric of society
A
kết cấu của xã hội
12
Q
to converse
A
để bảo tồn
13
Q
to evoke
A
gợi lên
14
Q
to hand something down
A
lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
15
Q
to preserve
A
bảo quản