Environment-speaking Flashcards
1
Q
catastrophe
A
thảm khốc
2
Q
contamination
A
ô nhiễm
3
Q
drought
A
hạn hán
4
Q
dumping
A
vứt rác bừa bãi
5
Q
dwindling numbers
A
con số giảm dần
6
Q
emissions
A
khí thải
7
Q
famine
A
nạn đói
8
Q
filtration
A
lọc
9
Q
habitat loss
A
mất môi trường sống
10
Q
irrigation
A
thủy lợi
11
Q
landfills
A
bãi rác
12
Q
logging
A
chặt cây để lấy gỗ và sử dụng trong công nghiệp
13
Q
pollutant particles
A
yếu tố vi mô ô nhiễm
14
Q
soil erosion
A
xói mòn đất
15
Q
tainted
A
nhiễm độc