Government-speaking Flashcards
1
Q
Bribery ( rai be ri)
A
hối lộ
2
Q
Corruption
A
tham nhũng
3
Q
informants
A
người cung cấp thông tin cho cảnh sát
4
Q
investigative
A
điều tra
5
Q
Law-abiding
A
tuân thủ luật pháp
6
Q
Over-familiarity
A
quá quen thuộc ( khi một quan chức quá thân thiện với công chúng)
7
Q
paramount ( pe re mount )
A
tối cao
8
Q
sentencing
A
kết án
9
Q
tendencies
A
khuynh hướng
10
Q
to commit (ke mit ) an offence ( e fens) /a crime
A
phạm tội
11
Q
to enforce (ìn fôrs) law
A
thực thi pháp luật
12
Q
to transcend
A
vượt qua giới hạn nào đó
13
Q
transferable skills
A
kỹ năng có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau
14
Q
unequitable
A
k công bằng