Education Flashcards
1
Q
academic achievement
A
thành tích học tập
2
Q
an integral part of the syllabus
A
một phần không thể thiếu của giáo trình
3
Q
autonomous learning
A
tự học
4
Q
continuous assessment
A
đánh giá dựa vào những bài tập hoặc dự án
5
Q
curriculum
A
chương trình giảng dạy
6
Q
date-gathering
A
thu thập dữ liệu
7
Q
distance learning
A
học từ xa
8
Q
formal examination
A
kì thi chính thức
9
Q
further education
A
giáo dục nâng cao
10
Q
higher education
A
giáo dục đại học
11
Q
rote-learning
A
học thuộc lòng
12
Q
to assimilate knowledge
A
lĩnh hội kiến thức
13
Q
to discriminate between sources
A
phân biệt giữa các nguồn
14
Q
to sift information
A
sàng lọc thông tin
15
Q
to synthesize sources
A
tổng hợp nguồn