Word pattern Destination B2 Flashcards
Let's go
able to do
có thể làm gì
absent
absent from sth (vắng mặt nơi nào đó)
according
according to sb (theo ai đó)
accuse
accuse sb of sth/doing (buộc tội ai đó về việc gì)
addicted
addicted to sth (nghiện cái gì)
admire
admire sb (for sth/doing) (ngưỡng mộ ai đó (về việc gì)
advise
advise sb to do (khuyên ai đó làm cái gì), advise sb that (khuyên ai điều gì), advise sb on/about sth (khuyên ai về điều gì), advise (sb) against sth/doing (khuyên ai không nên làm gì)
afford
afford to do (đủ khả năng làm gì)
afraid
afraid of sth/sb/doing (sợ cái gì/ai đó/làm việc gì), afraid to do (sợ phải làm cái gì)
agree
agree with/on/to sth (đồng ý điều gì), agree with sb (đồng ý với ai), agree to do (đồng ý làm gì), agree that (đồng ý rằng)
allow
allow sb to do (cho phép ai làm gì), allow sth (cho phép điều gì)
announce
announce sth (to sb) (thông báo điều gì (với ai), announce that (thông báo rằng)
anxious
anxious about sth/doing (lo lắng về điều gì/việc gì), anxious to do (lo lắng làm gì)
apologise
apologise (to sb) for sth/doing (xin lỗi ai về điều gì)
appear
appear to be (hình như là, trông như thể là)
apply
apply for sth (nộp đơn vào việc gì), apply in writting (nộp đơn bằng văn bản)
approve
approve of sth/doing (đồng ý/chấp thuận điều gì), approve sth (đồng ý điều gì)
argue
argue with sb (tranh cãi với ai), argue about sth/doing (tranh cãi về việc gì), argue that (tranh cãi rằng)
arrange
arrange sth (with sb) (sắp xếp việc gì với ai), arrange for sb to do (sắp xếp cho ai làm việc gì)
arrest
arrest sb for sth/doing (bắt ai về việc gì)
arrive
arrive in/at a place (đến một địa điểm), arrive here/there (đến đây/kia)
ask
ask sb sth (hỏi ai điều gì), ask sb to do sth (for you) (nhờ ai làm gì đó (cho bạn0), ask about/for sth (hỏi ai về điều gì, ask if/whether (hỏi rằng liệu0
associate
associate sth with sth/sb (kết việc gì đó với việc gì/ai), associate sb with sb/sth (kết nối việc gì với việc gì/ai)
attach
attach sth to sth (đính kèm thứ gì với thứ gì), attached to sth (đính kèm với thứ gì)
attack
attack sth (tấn công cái gì), attack sb for sth/doing (tấn công ai về việc gì), an attack on sth/sb ( một cuộc tấn công vào nơi nào/ai)
attempt
attempt to do (nỗ lực làm gì)
avoid
avoid sth/sb/doing (tránh điều gì/ai)