Word formation Flashcards

Let's go

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

able

A
  • có năng lực, có khả năng (adj)
  • enable: làm cho có thể (v)
  • ably: một cách có tài (adv)
  • ability: năng lực, khả năng (n)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

abrupt

A
  • thình lình, đột ngột (adj)
  • abruptly: thình lình, rời ra (adv)
  • abruptness: sự bất ngờ (n)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

absent

A
  • vắng mặt (adj)
  • absently: lơ đãng (adv)
  • absentee: người vắng mặt (n)
  • absence: sự vắng mặt (n)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

academy

A
  • viện hàn lâm, viện triết học (n)
  • academe: học viện, trường đại học (n)
  • academie: thuộc về trường đại học (adj)
  • academicals: mũ và áo dài mặc ở đại học (n)
  • academician: viện sĩ (n)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

access

A
  • truy cập (v)
  • access: lối vào, đường vào, đến gần (n)
  • accession: sự gia nhập (n)
  • accessible: có thể đi vào, tới gần (adj)
  • accessibility: khả năng tiếp cận (n)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

accommodate

A
  • cung cấp tiện nghi, chỗ ở (v)
  • accommodation: chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi (n)
  • accommodating: hay giúp đỡ, thuận lợi (adj)
  • accommodative = accommodating (adj)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

accord

A
  • đồng tình, đồng lòng (n, v)
  • accordance: giống nhau, hợp nhau (n)
  • accordant: phù hợp (adj)
  • according (to): tuỳ theo (pre)
  • accordingly: tuỳ theo (adv)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

accustom

A
  • làm quen (v)
  • accustomed: quen (adj)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

achieve

A
  • có được, đạt được (v)
  • achievable: có thể hoàn thành, đạt được (adj)
  • achivement: thành tựu, thành tích (n)
  • achiever: người thành đạt (n)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

acquaintance

A
  • sự làm quen, hiểu biết, quen (n)
  • acquaint: làm quen, hiểu biết (v)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly