Phrases and collocations Destination B2 Flashcards
Let's go
accident
have an accident (gặp tai nạn), be (involved) in an accident (liên quan đến 1 vụ tai nạn), do sth by accident (tình cờ làm gì)
account
on account of (bởi vì), take into account (cân nhắc), account for sth (giải thích cho)
advance
in advance (trước, sớm), advance to /towards a place (đi tới/đi về phía một địa điểm)
advantage
take advantage of sth/sb (tận dụng), have an advantage over sth/sb (có ưu thế hơn so với), at an advantage (có lợi thế), an/one/…advantage (of sth) (điểm thuận lợi, lợi thế)
agreement
come to/reach (an) agreement (on/about sth) (đạt được thoả thuận), in agreement (on/about/with) sth (đồng thuận)
ahead
go straight ahead (đi thẳng về phía trước), go ahead (đi tiếp, tiếp tục), be ahead of sth/sb (ở phía trước cái gì/ai)
alternative
alternative medicine/therapy (thuốc/liệu pháp thay thế), find an alternative (to sth) (tìm phương án thay thế)
amount
an amount of sth (một lượng/khoản), in large/small/… amounts (với lượng lớn/nhỏ/…), amount to (tổng là)
appointment
make/have/break an appointment (đặt/có/huỷ lịch hẹn)
approval
show/give (your) approval of/for sth (thể hiện sự chấp thuận với điều gì), meet with sb’s approval (đạt được sự chấp thuận của ai)
argument
have an argument (with sb) (about sth/doing) (tranh cãi (với ai) (về điều gì)), win/lose an argument (thắng/thua trọng 1 trận cãi nhau)
arrangement
make an arrangement (with/for sb) (to do) (sắp xếp), have an arrangement (with sb) (to do) (thoả thuận, dàn xếp)
art
work of art (tác phẩm nghệ thuật), modern art (nghệ thuật hiện đại), art gallery (phòng tranh), art exhibition (triễn lãm nghệ thuật)
attempt
make an attempt (at sth/doing/to do) (cố gắng làm gì), attempt to do (sự nỗ lực làm việc gì), in an attempt to do (trong quá trình nỗ lực làm gì)
attention
pay attention (to sth/sb) (chú ý tới), attract (sb’s) attention (thu hút sự chú ý của ai), draw (sb’s) attention to sth (lôi kéo sự chú ý của ai tới cái gì)