Phrases and collocations Destination B2 Flashcards

Let's go

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

accident

A

have an accident (gặp tai nạn), be (involved) in an accident (liên quan đến 1 vụ tai nạn), do sth by accident (tình cờ làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

account

A

on account of (bởi vì), take into account (cân nhắc), account for sth (giải thích cho)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

advance

A

in advance (trước, sớm), advance to /towards a place (đi tới/đi về phía một địa điểm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

advantage

A

take advantage of sth/sb (tận dụng), have an advantage over sth/sb (có ưu thế hơn so với), at an advantage (có lợi thế), an/one/…advantage (of sth) (điểm thuận lợi, lợi thế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

agreement

A

come to/reach (an) agreement (on/about sth) (đạt được thoả thuận), in agreement (on/about/with) sth (đồng thuận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ahead

A

go straight ahead (đi thẳng về phía trước), go ahead (đi tiếp, tiếp tục), be ahead of sth/sb (ở phía trước cái gì/ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

alternative

A

alternative medicine/therapy (thuốc/liệu pháp thay thế), find an alternative (to sth) (tìm phương án thay thế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

amount

A

an amount of sth (một lượng/khoản), in large/small/… amounts (với lượng lớn/nhỏ/…), amount to (tổng là)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

appointment

A

make/have/break an appointment (đặt/có/huỷ lịch hẹn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

approval

A

show/give (your) approval of/for sth (thể hiện sự chấp thuận với điều gì), meet with sb’s approval (đạt được sự chấp thuận của ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

argument

A

have an argument (with sb) (about sth/doing) (tranh cãi (với ai) (về điều gì)), win/lose an argument (thắng/thua trọng 1 trận cãi nhau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

arrangement

A

make an arrangement (with/for sb) (to do) (sắp xếp), have an arrangement (with sb) (to do) (thoả thuận, dàn xếp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

art

A

work of art (tác phẩm nghệ thuật), modern art (nghệ thuật hiện đại), art gallery (phòng tranh), art exhibition (triễn lãm nghệ thuật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

attempt

A

make an attempt (at sth/doing/to do) (cố gắng làm gì), attempt to do (sự nỗ lực làm việc gì), in an attempt to do (trong quá trình nỗ lực làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

attention

A

pay attention (to sth/sb) (chú ý tới), attract (sb’s) attention (thu hút sự chú ý của ai), draw (sb’s) attention to sth (lôi kéo sự chú ý của ai tới cái gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

average

A

on average (theo trung bình)

16
Q

bath

A

have/take a bath (tắm), run a bath (for sb) (chuẩn bị bồn tắm)

17
Q

beginning

A

in the beginning (ban đầu), at the beginning (of sth) (ở phía bắt đầu của), beginning with (bắt đầu với)

18
Q

best

A

make the best of sth (chấp nhận, tận dụng), do your best (cố hết sức), the best at sth/doing (giỏi nhất việc gì)

19
Q

blame

A

be to blame (for sth/doing) (tạm nghỉ), lunch break (giờ nghỉ trưa), get/take the blame (for sth/doing) (nhận lỗi, chịu trách nhiệm về ), put the blame on sth/sb (đổ lỗi), blame sth (on sb) (đổ lỗi), blame sb for sth/doing (đổ lỗi cho ai về điều gì)

20
Q

bottom

A

at/on the bottom (of sth) (ở tận cùng)

21
Q

break

A

have/take a break (from sth/doing) (tạm nghỉ), lunch break (giờ nghỉ trưa), tea break (giờ nghỉ giải lao), commercial break (quảng cáo giữa chương trình), give sb a break (cho ai tạm nghỉ)

22
Q

business

A

do business (with sb) (làm ăn), in business (vào việc, được triển khai), go somewhere on business (đi đâu để làm ăn), business trip (chuyến công tác), small/big business (doanh nghiệp nhỏ/lớn)

23
Q

care

A

take care (of sth/sb) (chăm sóc cái gì/ai), care forabout sth/sb (quan tâm tới cái gì/ai)

24
Q

cause

A

be/find/look for/… the cause of sth (là/tìm kiếm nguyên nhân của điều gì)

25
Q

chance

A

have/take/get a chance to do (có cơ hội làm gì), have a chance of doing (có cơ hội làm gì), some/little/… chance of (your) doing (ít cơ hội làm gì), the chances of (your) doing (cơ hội làm gì), take a chance (on sth) (thử vận may), chance of a lifetime (cơ hội duy nhất của cuộc đời)

26
Q

charge

A

charge sb (an amount of money) (đòi ai đó bao nhiêu tiền phí), pay a charge (trả tiền thù lao), take charge (of sth/doing) (nhận trách nhiệm quản lý), in charge (of sth/doing) (phụ trách)

27
Q

clothes

A

put on/try on/wear/take off clothes (mặc/mặc thử/mặc lên/cởi quần áo), clothes line (dây phơi quần áo), clothes peg (kẹp quần áo), best clothes (quần áo đẹp nhất)

28
Q

combination

A

in combination with (kết hợp với), combination of (sự kết hợp của)

29
Q

complaint

A

have/make a complaint (about sth) (to sb) (phàn nàn), letter of complaint (to sb) (about sth) (thư phản ánh)

30
Q

compliment

A

pay sb a compliment (khen tặng ai đó), compliment sb on sth (khen ai vì điều gì)

31
Q

control

A

in control (of sth) (kiểm soát), lose/take/have control (of sth) (mất/nắm quyền kiểm soát), under control (trong tầm kiểm soát), under the control of sb (dưới sự kiểm soát của ai), out of control (ngoài tầm kiểm soát)

32
Q

conclusion

A

come to/reach the conclusion (that) (đi đến kết luận rằng), in conclusion (kết luận lại)

33
Q

cook

A

a good/great/… cook (một đầu bếp giỏi), cool a meal/chicken/… (nấu bữa ăn/món gà/…), do the cooking (nấu nướng)

34
Q

courage

A

have the courage to do (có dũng khí để làm gì), it takes courage to do (cần có dũng khí để làm gì)