Vocabulary Destination C1&C2 Flashcards
Let's go
assess
đánh giá/định giá (v)
assume
mặc định, cho rằng (kể cả không có bằng chứng/dẫn chứng) (v)
baffle
gây trở ngại (v)
biased
thiên vị (adj)
concentrate
tập trung (v)
consider
cân nhắc/coi như (v)
contemplate
suy tính/suy ngẫm (v)
cynical
đa nghi (adj)
deduce
suy luận (v)
deliberate
cân nhắc, thảo luận kỹ (trước khi đưa ra quyết định quan trọng) (v)
dilemma
tình thế tiến thoái lưỡng nan (n)
discriminate
phân biệt đối xử/phân biệt giữa hai cái (v)
dubious
hồ nghi (dành cho con người/ đáng ngờ (dành cho đồ vật/sự việc) (adj)
estimate
sự ước tính/bản kê giá cả (thầu) (n)
ước tính (v)
faith
niềm tin (n)
gather
hiểu, suy ra (v)
genius
bậc thiên tài/thiên tự, khả năng thiên bẩm (n)
grasp
hiểu thấu (v)
guesswork
sự phỏng đoán (n)
hunch
linh cảm (n)
ideology
hệ tư tưởng (n)
ingenious
khéo léo, tài tình (adj)
intuition
trực giác (n)
justify
bào chữa (v)
naive
ngây thơ (adj)
notion
ý niệm, khái niệm (n)
optimistic
lạc quan/tích cực (adj)
paradox
nghịch lý (n)
pessimistic
bi quan/tiêu cực (n)
plausible
hợp lý, đáng tin (adj)
ponder
cân nhắc (v)
prejudiced
có thành kiến (adj)
presume
đoán chừng, coi như (không chắc) (v)
query
câu hỏi, điều thắc mắc (n)
đặt câu hỏi/chất vấn/hỏi (v)
reckon
cho rằng (v)
reflect
ngẫm nghĩ/suy ngẫm (v)
sceptical/skeptical
hoài nghi (adj)
speculate
suy xét (v)
suppose
giả định, cho rằng (v)
academic
có tính học thuật/giỏi học thuật/lý thuyết suông (adj)
học giả (n)
conscientious
chỉn chu (adj)
cram
học nhồi sọ (v)
curriculum
chương trình giảng dạy (n)
distance learning
học từ xa (n phr)
graduate
người tốt nghiệp, người có bằng cấp (n)
tốt nghiệp đại học (v)
ignorant
thiếu hiểu biết (adj)
inattentive
không tập trung (adj)
intellectual
có trí thức (adj)
người trí thức (n)
intelligent
thông minh (adj)
intensive
chuyên sâu, tập trung (adj)
knowledgeable
am hiểu (adj)
lecture
bài thuyết giảng (n)
diễn thuyết, giảng bài (v)
mock exam/test
bài thi thử (n phr)
plagiarise
đạo văn (v)
self-study
tự học (n)
seminar
hội nghị chuyên đề (n)
special needs
yêu cầu đặc biệt (cho người khuyết tật) (n phr)
tuition
sự giảng dạy (n)
tutorial
buổi phụ đạo, học nhóm (n)
adapt
thích nghi (v)
adjust
điều chỉnh, thay đổi (v)
alternate
diễn ra luân phiên (v)
xen kẽ/(có tính) thay thế (adj)
vật thay thế (n)
amend
sửa đổi, cải thiện (v)
conservative
bảo thủ (adj)
convert
chuyển đổi/thay đổi tôn giáo, đảng phái (v)
người thay đổi chính kiến (n)
decay
mục nát (v)
sự mục rữa (n)