Vocabulary Destination C1&C2 Flashcards

Let's go

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

assess

A

đánh giá/định giá (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

assume

A

mặc định, cho rằng (kể cả không có bằng chứng/dẫn chứng) (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

baffle

A

gây trở ngại (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

biased

A

thiên vị (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

concentrate

A

tập trung (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

consider

A

cân nhắc/coi như (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

contemplate

A

suy tính/suy ngẫm (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cynical

A

đa nghi (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

deduce

A

suy luận (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deliberate

A

cân nhắc, thảo luận kỹ (trước khi đưa ra quyết định quan trọng) (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dilemma

A

tình thế tiến thoái lưỡng nan (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

discriminate

A

phân biệt đối xử/phân biệt giữa hai cái (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dubious

A

hồ nghi (dành cho con người/ đáng ngờ (dành cho đồ vật/sự việc) (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

estimate

A

sự ước tính/bản kê giá cả (thầu) (n)
ước tính (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

faith

A

niềm tin (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gather

A

hiểu, suy ra (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

genius

A

bậc thiên tài/thiên tự, khả năng thiên bẩm (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

grasp

A

hiểu thấu (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

guesswork

A

sự phỏng đoán (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

hunch

A

linh cảm (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ideology

A

hệ tư tưởng (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ingenious

A

khéo léo, tài tình (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

intuition

A

trực giác (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

justify

A

bào chữa (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

naive

A

ngây thơ (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

notion

A

ý niệm, khái niệm (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

optimistic

A

lạc quan/tích cực (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

paradox

A

nghịch lý (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

pessimistic

A

bi quan/tiêu cực (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

plausible

A

hợp lý, đáng tin (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

ponder

A

cân nhắc (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

prejudiced

A

có thành kiến (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

presume

A

đoán chừng, coi như (không chắc) (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

query

A

câu hỏi, điều thắc mắc (n)
đặt câu hỏi/chất vấn/hỏi (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

reckon

A

cho rằng (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

reflect

A

ngẫm nghĩ/suy ngẫm (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

sceptical/skeptical

A

hoài nghi (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

speculate

A

suy xét (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

suppose

A

giả định, cho rằng (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

academic

A

có tính học thuật/giỏi học thuật/lý thuyết suông (adj)
học giả (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

conscientious

A

chỉn chu (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

cram

A

học nhồi sọ (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

curriculum

A

chương trình giảng dạy (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

distance learning

A

học từ xa (n phr)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

graduate

A

người tốt nghiệp, người có bằng cấp (n)
tốt nghiệp đại học (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

ignorant

A

thiếu hiểu biết (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

inattentive

A

không tập trung (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

intellectual

A

có trí thức (adj)
người trí thức (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

intelligent

A

thông minh (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

intensive

A

chuyên sâu, tập trung (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

knowledgeable

A

am hiểu (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

lecture

A

bài thuyết giảng (n)
diễn thuyết, giảng bài (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

mock exam/test

A

bài thi thử (n phr)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

plagiarise

A

đạo văn (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

self-study

A

tự học (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

seminar

A

hội nghị chuyên đề (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

special needs

A

yêu cầu đặc biệt (cho người khuyết tật) (n phr)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

tuition

A

sự giảng dạy (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

tutorial

A

buổi phụ đạo, học nhóm (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

adapt

A

thích nghi (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

adjust

A

điều chỉnh, thay đổi (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

alternate

A

diễn ra luân phiên (v)
xen kẽ/(có tính) thay thế (adj)
vật thay thế (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

amend

A

sửa đổi, cải thiện (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

conservative

A

bảo thủ (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

convert

A

chuyển đổi/thay đổi tôn giáo, đảng phái (v)
người thay đổi chính kiến (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

decay

A

mục nát (v)
sự mục rữa (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

deteriorate

A

trở nên tệ hơn (v)

68
Q

distort

A

bóp méo, xuyên tạc (v)

69
Q

dynamic

A

năng động, hay biến đổi (adj)

70
Q

endure

A

chịu đựng/kéo dài (v)

71
Q

evolve

A

tiến hoá/phát triển (v)

72
Q

influence

A

gây ảnh hưởng (v)
sự ảnh hưởng (n)

73
Q

innovation

A

sự đổi mới (n)

74
Q

innovative

A

có tính đổi mới (adj)

75
Q

last

A

kéo dài (v)

76
Q

maintain

A

duy trì (v)

77
Q

mature

A

trưởng thành (v)
(có tính) trưởng thành (adj)

78
Q

modify

A

chỉnh sửa nhẹ (v)

79
Q

novel

A

mới lạ (adj)

80
Q

persist

A

khăng khăng, kiên trì (v)

81
Q

potential

A

tiềm năng (n)
thuộc tiềm năng (adj)

82
Q

progress

A

tiến triển (v)
sự tiến triển, tiến bộ (n)

83
Q

radical

A

triệt để (adj)

84
Q

refine

A

trau chuốt (v)

85
Q

reform

A

cải cách (v)
cuộc cải cách (n)

86
Q

remain

A

giữ nguyên (v)

87
Q

revise

A

xem xét lại/chỉnh sửa lại (v)

88
Q

revolution

A

cuộc cách mạng/cách mạng chính trị (n)

89
Q

shift

A

thay đổi (v)
sự thay đổi (n)

90
Q

spoil

A

làm hỏng (v)

91
Q

status quo /ˌsteɪtəs ˈkwəʊ/

A

tình trang hiện tại (n phr)

92
Q

steady

A

giữ vững, giữ ổn định (v)
(có tính) vững vàng, đều đều, ổn định (adj)

93
Q

substitute

A

thay thế (v)
vật thay thế (n)
*một cách tạm thời

94
Q

sustain

A

duy trì (v)

95
Q

switch

A

hoán đổi (v)
sự hoán đổi, công tắc (n)

96
Q

transform

A

biến đổi (v)

97
Q

trend

A

xu hướng (n)

98
Q

uniform

A

giống nhau (adj)

99
Q

breakthrough

A

bước đột phá (n)

100
Q

broadband

A

(thuộc) băng thông rộng (adj) (n)

101
Q

click

A

nhấp chuột (v)

102
Q

complex

A

phức tạp (adj)

103
Q

consumer electronics

A

thiết bị điện dân dụng (n phr)

104
Q

craft

A

gia công, làm thủ công (v)
ngành nghề thủ công mỹ nghệ (n)

105
Q

data

A

dữ liệu (n)

106
Q

download

A

tải về (v)
tệp dữ liệu được tải về (n)

107
Q

file

A

tệp dữ liệu (n)

108
Q

(games) console

A

máy trò chơi điện tử (n phr)

109
Q

manual

A

(thuộc) tay chân (adj)
sách hướng dẫn (n)

110
Q

network

A

kết nối (v)
mạng lưới các máy tính được kết nối (n)

111
Q

nuclear

A

hạt nhân (adj)

112
Q

offline

A

ngoại tuyến, không ở trên mạng (adj, adv)

113
Q

online

A

trực tuyến, ở trên mạng (adj, adv)

114
Q

primitive

A

nguyên thuỷ, sơ khai (adj)

115
Q

programmer

A

lập trình viên (n)

116
Q

resource

A

tài nguyên (n)

117
Q

technique

A

kỹ thuật (n)

118
Q

upload

A

tải lên mạng (v)

119
Q

abrupt

A

đột ngột (adj)

120
Q

anachronism

A

vật không đúng niên đại, việc lỗi thời (n)

121
Q

annual

A

hàng năm, thường niên/tính theo cả năm (adj)

122
Q

antique

A

cổ xưa (adj)
đồ cổ (n)

123
Q

century

A

thế kỷ (n)

124
Q

chronological

A

(thuộc) thời gian (adj)

125
Q

contemporary

A

đương đại/cùng thời với (adj)
người đương thời (n)

126
Q

decade

A

thập kỷ (n)

127
Q

duration

A

khoảng thời gian (n)

128
Q

elapse

A

trôi qua (v)

129
Q

era

A

thời đại, kỷ nguyên (n)

130
Q

eternal

A

vĩnh cửu (adj)

131
Q

expire

A

hết hạn (v)

132
Q

frequency

A

tần xuất (n)

133
Q

instantaneous

A

tức thời (=immediate) (adj)

134
Q

interim

A

lâm thời (adj)
thời gian chuyển tiếp (n)

135
Q

interval

A

khoảng thời gian giữa 2 sự việc/giờ giải lao (n)

136
Q

lapse

A

sự đãng trí/khoảng thời gian giữa 2 sự việc (n)
dần ngưng lại/hết hiệu lực (v)

137
Q

lifetime

A

cuộc đời/thời gian tồn tại (n)

137
Q

long-standing

A

lâu đời, lâu dài (adj)

138
Q

obsolete

A

lỗi thời (adj)

138
Q

millennium

A

thiên niên kỉ (n)

139
Q

overdue

A

quá chậm, quá hạn (adj)

140
Q

period

A

thời kỳ (n)

141
Q

permanent

A

thường trực, vĩnh viễn (adj)

141
Q

phase

A

giai đoạn (n)

141
Q

postpone

A

trì hoãn (v)

142
Q

prior

A

trước (adj)

142
Q

prompt

A

nhanh chóng/đúng giờ (adj)

143
Q

provisional

A

lâm thời/tạm thời (adj)

144
Q

punctual

A

đúng giờ (adj)

144
Q

seasonal

A

theo thời vụ/theo mùa (adj)

145
Q

simultaneous

A

đồng thời (adj)

146
Q

span

A

quáng thời gian (n)
kéo dài (v)

147
Q

subsequent

A

tiếp sau (adj)

147
Q

spell

A

đợt (n)

148
Q

stint

A

thời gian làm việc gì (n)

149
Q

temporary

A

tạm thời, ngắn hạn (adj)

150
Q

timely

A

đúng thời điểm (adj)

151
Q

vintage

A

chính vụ/cổ điển/điển hình (adj)
rượu nho chế tạo trong năm nào đó/năm sản xuất (n)

151
Q

civil service

A

dịch vụ công (n phr)

151
Q

client

A

khách hàng (n)

152
Q

colleague

A

đồng nghiệp (n)

153
Q

consultant

A

cố vấn (n)

154
Q

effective

A

hiệu quả (adj)

155
Q

efficient

A

có hiệu suất tốt (adj)

156
Q

executive

A

người điều hành (n)