Daily Idioms Flashcards

Let's go

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

All good things must come to an end

A

cuộc vui nào rồi cũng đến hồi kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

All that glitters is not gold

A

không phải mọi thứ lấp lánh đều là Vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Barking dogs seldom bite

A

chó sủa thì không cắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Every bird loves to hear himself sing

A

mèo khen mèo dài đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Give him an inch and he’ll take a yard

A

Được voi, đòi tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Goodness is better than beauty

A

Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

It takes two to tango

A

Cần hai người trở lên để làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

No man can serve two masters

A

Chó khôn không thờ hai chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Scratch my back and I’ll scratch yours

A

Có qua có lại mới toại lòng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

It takes two to tango

A

Hành động hoặc cuộc trò chuyện cần từ hai người trở lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Too many cooks spoil the broth

A

Lắm thầy thối ma

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

When the cat’s away, the mice will play

A

Như chó với mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hit the nail on the head

A

nói trúng phóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

take sb/sth for granted

A

cho là điều hiển nhiên, coi nhẹ, xem thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

take sth into account/consideration

A

xem xét, tính đến, kể đến cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

keep an eye on sb/sth

A

để ý, để mắt, để tâm đến ai/điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

loose touch with sb

A

mất liên lạc với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

at sb’s disposal

A

tuỳ ý sử dụng, có sẵn cho ai sử dụng theo ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

splitting headache

A

đau đầu như búa bổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

off the peg ~ off the rack

A

may sẵn (quần áo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

on the house

A

không phải trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

hit the roof ~ hit the ceiling ~ go through the roof

A

giận dữ, tức điên lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bring down the house

A

làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

pay through the nose (for sth)

A

trả giá đắt

24
Q

by the skin of one’s teeth

A

sát sao

25
Q

pull sb’s leg

A

trêu chọc ai

26
Q

it strikes sb as/that a strange

A

lấy làm lạ

27
Q

high and low ~ here and there

A

mọi nơi

28
Q

the more, the merrier

A

càng đông càng vui

29
Q

spick and span ~ spic and span

A

ngăn nắp và gọn gàng

30
Q

(every) now and then/again

A

thỉnh thoảng (~ sometimes, occasionally)

31
Q

part and parcel of sth

A

phần quan trọng, thiết yếu

32
Q

go to one’s head

A

khiến ai kiêu ngạo, kiêu căng

33
Q

be/go on the wagon

A

kiêng rượu

34
Q

once in a blue moon

A

rất hiếm

35
Q

on the spot

A

ngay lập tức

36
Q

few and far between

A

hiếm gặp, không thường xuyên

37
Q

on the verge of ~ on the brink of ~ in the edge

A

bên bờ vực, sắp

38
Q

lead sb by the nose

A

nắm đầu, dắt mũi ai

39
Q

at the eleventh hour

A

vào phút chót

40
Q

find fault (with sb/sth)

A

chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi

41
Q

off and on/ on and off ~ from time to time

A

không đều đặn, thỉnh thoảng

42
Q

make believe

A

giả bộ, giả vở

43
Q

make good time

A

di chuyển nhanh, đi nhanh

44
Q

look daggers at sb

A

nhìn ai đó một cách giận dữ

45
Q

be out of the question

A

không thể được

46
Q

all at once

A

bất thình lình ~ suddenly

47
Q

blow one’s trumpet

A

bốc phét, khoác loác ~ boast

48
Q

sleep on sth

A

suy nghĩ thêm về điều gì đó

49
Q

fight tooth and nail

A

đánh nhau dữ dội

50
Q

play tricks/jokes on

A

chọc phá, trêu ghẹo, chơi khăm

51
Q

(go) down the drain

A

đổ sông đổ biển (công sức, tiền bạc)

52
Q

smell a rat

A

hoài nghi, linh cảm chuyện không ổn, nghi ngờ có âm mưu gì đó

53
Q

the last straw

A

giọt nước tràn ly

54
Q

get the hang of sth

A

nắm bắt được, sử dụng được, làm được

55
Q

hard of hearing

A

lãng tai, nặng tai

56
Q

have a bee in one’s bonnet (about sth)

A

bị ám ảnh, không ngừng ám ảnh về chuyện gì đó, đặt nặng chuyện gì (dùng khi ai đó lo lắng hay bực tức về điều gì đó)

57
Q

get/have cold feet

A

mất hết can đảm/chùn bước