vocabulary 3 Flashcards
1
Q
amazing
A
lý tưởng
2
Q
inform
A
bật mí
3
Q
condition
A
điều kiện
4
Q
favorable/ good
A
thuận lợi
5
Q
stable
A
ổn định
6
Q
peaceful
A
yên ổn
7
Q
relatively low
A
tương đối thấp
8
Q
recognized
A
thừa nhận
9
Q
almost all
A
hầu hết
10
Q
visa
A
thị thực
11
Q
longterm
A
dài hạn
12
Q
longer than (2 years)
A
vượt quá (2 năm)
13
Q
allows
A
phép
14
Q
salary
A
lương
15
Q
pay $$
A
trang trải
16
Q
rôom + board
A
sinh hoạt phí
17
Q
full time job
A
làm việc toàn thời gian
18
Q
to create
A
tạo
19
Q
mom and đad
A
phụ huynh
20
Q
training
A
đào tạo
21
Q
to combine
A
kết hợp
22
Q
representative
A
đại diện
23
Q
organize
A
tổ chức
24
Q
interview
A
phỏng vấn
25
Q
participate/ join
A
tham
26
Q
almost gôod
A
khá giỏi