vietnamese school words Flashcards
1
Q
pre-school
A
trường mẫu giáo
2
Q
grade 1
A
cấp 1
3
Q
alumni
A
hội cựu sinh viên
4
Q
structure
A
cấu trúc câu
5
Q
subject
A
chủ ngữ
6
Q
literature
A
môn văn học
7
Q
history
A
linchj sử
8
Q
physics
A
vật lý
9
Q
geography
A
địa lý
10
Q
chemistry
A
hoá học
11
Q
social studies
A
xã họi học