vietnamese 5 Flashcards
1
Q
no more
A
không còn
2
Q
pushing
A
chen lấn
3
Q
image
A
cảnh
4
Q
ínstead òf that
A
thay vào đó
5
Q
moving smoothly
A
thông suốt
6
Q
internet
A
mạng
7
Q
trâsaction
A
giao dịch
8
Q
given
A
dược cấp
9
Q
cases
A
trường hợp
10
Q
rate
A
tuyến mình
11
Q
to line up
A
xếp hàng
12
Q
think wrongly
A
thưởng
13
Q
doubt
A
ngờ
14
Q
find
A
đành kiếm
15
Q
including
A
kể cả