vietnamese 5 Flashcards
1
Q
no more
A
không còn
2
Q
pushing
A
chen lấn
3
Q
image
A
cảnh
4
Q
ínstead òf that
A
thay vào đó
5
Q
moving smoothly
A
thông suốt
6
Q
internet
A
mạng
7
Q
trâsaction
A
giao dịch
8
Q
given
A
dược cấp
9
Q
cases
A
trường hợp
10
Q
rate
A
tuyến mình
11
Q
to line up
A
xếp hàng
12
Q
think wrongly
A
thưởng
13
Q
doubt
A
ngờ
14
Q
find
A
đành kiếm
15
Q
including
A
kể cả
16
Q
congestion
A
ngẽn
17
Q
happen
A
xảy ra
18
Q
quickly
A
nhanh chóng
19
Q
enter
A
nhập lệnh
20
Q
competition
A
cạnh tranh
21
Q
fierce
A
khốc liệt
22
Q
representative
A
đại diện
23
Q
suspect
A
nghi ngờ
24
Q
control
A
kiểm soát
25
Q
letters
A
chữ cái
26
Q
smart
A
sáng dạ
27
Q
praise
A
cô khen
28
Q
get
A
đạt dược
29
Q
encourage
A
khuyến khích
30
Q
achievement
A
thành tích
31
Q
step out
A
bước ra
32
Q
copy
A
chép bài
33
Q
really really
A
vô cùng
34
Q
initiative
A
sáng kiến
35
Q
opposite
A
trái ngược