vocabulary Flashcards
1
Q
hiếm
A
rarely
2
Q
hiệu ăn
A
restaurant
3
Q
tắc đường
A
traffic jam
4
Q
bà nội trợ
A
housewife
5
Q
thậm chí
A
even (even though)
6
Q
thực phẩm
A
food
7
Q
cập nhật
A
update
8
Q
thời hạn
A
term
9
Q
bảo hành
A
warranty
10
Q
hiệu
A
brand
11
Q
rộng
A
wide
12
Q
bền
A
durable
13
Q
hao diện
A
uses a lot òf electricity
14
Q
cung điên
A
palace
15
Q
đền
A
temple
16
Q
xe điện ngầm
A
metro
17
Q
thưởng thức
tận hương
A
enjoy
18
Q
du thuyền
A
yacht
19
Q
khuyến mai
A
promotion
20
Q
áp dụng
A
application
21
Q
diểm nổi bật
A
outstanding feature
22
Q
nết nổi bật
A
outstanding feature
23
Q
cao cấp
A
senior
24
Q
hạng sang
A
luxury
25
Q
quốc thịch
A
national
26
Q
thông tin
A
information
27
Q
liên hệ
A
contact
28
Q
kéo dài
A
extend / last
29
Q
dày
A
wide (object)
30
Q
mỏng
A
thin (object)
31
Q
căn hộ
A
apartment
32
Q
coi trọng
A
pay attention
33
Q
hợp tác
A
cooperate
34
Q
dịa phương
A
direction