vocabulary Flashcards
hiếm
rarely
hiệu ăn
restaurant
tắc đường
traffic jam
bà nội trợ
housewife
thậm chí
even (even though)
thực phẩm
food
cập nhật
update
thời hạn
term
bảo hành
warranty
hiệu
brand
rộng
wide
bền
durable
hao diện
uses a lot òf electricity
cung điên
palace
đền
temple
xe điện ngầm
metro
thưởng thức
tận hương
enjoy
du thuyền
yacht
khuyến mai
promotion
áp dụng
application
diểm nổi bật
outstanding feature
nết nổi bật
outstanding feature
cao cấp
senior
hạng sang
luxury
quốc thịch
national
thông tin
information
liên hệ
contact
kéo dài
extend / last
dày
wide (object)
mỏng
thin (object)
căn hộ
apartment
coi trọng
pay attention
hợp tác
cooperate
dịa phương
direction
trự sở
headquarters
phó
vice
trưởng
head
ban
department
tỉnh
province
giao lưu
exchange
nhấn mạnh
tăng cường
strengthen
tổ chức
celebrate
hữu nghị
friendship
dóng góp
contribute
thiết tực
tực chất
practical
hiểu biết
understanding
tầm nhìn
vision
quan hệ
relationship
thu hút
to attract
quảng bá
image
xay dựng
build
hệ thống
system
kết cấu hạ tầng
infrastructure
dồng bộ
synchronize
lẫn nhau
mutual
lĩnh vực
sector
hấp dẫn
interesting/attractive
lắng nghe
listen
điền kiện
condition
môi trường
environment
bày tỏ
express
đầu tư
investment
sản xuất
to produce
mực đích
purpose
nhằm
to aim at/ để
quận khỏ
framework
gồm
include
nhóm
group
đồng hương
hometown people
gây gổ
quây phá
quarrel
càng ngày càng
day by day
huyết áp cao
high blood pressure
tiểu đường
diabeetus
có lợi
good
có hại
bad
kiêng
abstain
dưỡng sinh
meditate
thiếu
lack
ma tuý
drugs
kiêng ăn
diet
viêm phổi
pneumonia
tránh
avoid
tốn tiền
êxpensive
tha thứ
forgive
gia tài
fortune