Vietnamese 4 Flashcards
1
Q
comprehensive
A
toàn diện
2
Q
sector
A
lĩnh vực
3
Q
momentum
A
đà
4
Q
go in depth
A
đi rào chiều sâu
5
Q
partnership
A
đối tác
6
Q
establish
A
xác lập
thùng lập
7
Q
maintain
A
duy trì
8
Q
1 step
A
một bước tiến
9
Q
multilateral
A
đa phương
10
Q
bilateral
A
song phương
11
Q
globally
A
toàn cầu
12
Q
foreign minister
A
bộ tưởng ngoại giao
13
Q
press
A
báo chí
14
Q
outcome
A
kết quả
15
Q
including
A
kể cả
16
Q
on the basis of
A
trên cơ sở
17
Q
principle
A
nguyên tẵc
18
Q
basic
A
cơ bản
19
Q
official delegation
A
doàn
20
Q
create
A
tạo
21
Q
framework
A
khuôn khỏ