vocabulary 2 Flashcards
1
Q
career
A
nghề nghiệp
2
Q
effective
A
hiệu quả
3
Q
opinion
A
ý kiến
4
Q
to analyze
A
phân thích
5
Q
analysis
A
(sư) phân thích
6
Q
uniform
A
đồng phục
7
Q
to memorize (by heart)
A
hộc thuộc (lòng)
8
Q
check/ test
A
kiểm tra
9
Q
stay up late
A
thức khuya
10
Q
yell
A
mắng
11
Q
to be able to do something
A
(làm/vẻrb) nổi (noun)
12
Q
demand
A
đòi hỏi
13
Q
generalize
A
tổng hợp
14
Q
logic, inference
A
suy luận
15
Q
the pást
A
quá khứ