Vocabulary Flashcards
1
Q
Harvest
A
Mùa gặt
2
Q
Collect (v)
A
Thu hoạch, sưu tập
3
Q
Crop
A
Cây trồng, mùa màng
4
Q
Period (n)
A
Thời kì, giai đoạn, thời đại
5
Q
Term (n)
A
Nhiệm kì, học kì
6
Q
Country; Countryside
A
Quốc gia; Nông thôn
7
Q
Hole ( dig a hole )
A
Hố ( đào hố )
8
Q
Plant seed
A
Gieo hạt
9
Q
Fertile (Adj)
A
Màu mỡ
10
Q
Soil
A
Đất đai
11
Q
Plough (v)
A
Cày, xới
12
Q
Pick (v)
A
Nhặt, chọn lựa, cuốc đất,…
13
Q
Lead = result in
A
Gây ra, dẫn đến = Kết quả…
14
Q
Delay (v)
A
Trì hoãn
15
Q
Commuting (v)
A
Đi lại, di chuyển
16
Q
Traffic congestion
A
Ùn tắc, tắc nghẽn giao thông
17
Q
Traffic flow
A
Luồng xe chạy, luồng giao thông
18
Q
Traffic safety
A
An toàn giao thông
19
Q
(be)+ Surrounded +(by sth)
A
Được bao quanh ( bởi cái gì…)
20
Q
Tropical ( adj )
A
Nhiệt đới
21
Q
Promoter (n)
A
Người tổ chức