Vocabulary Flashcards
Harvest
Mùa gặt
Collect (v)
Thu hoạch, sưu tập
Crop
Cây trồng, mùa màng
Period (n)
Thời kì, giai đoạn, thời đại
Term (n)
Nhiệm kì, học kì
Country; Countryside
Quốc gia; Nông thôn
Hole ( dig a hole )
Hố ( đào hố )
Plant seed
Gieo hạt
Fertile (Adj)
Màu mỡ
Soil
Đất đai
Plough (v)
Cày, xới
Pick (v)
Nhặt, chọn lựa, cuốc đất,…
Lead = result in
Gây ra, dẫn đến = Kết quả…
Delay (v)
Trì hoãn
Commuting (v)
Đi lại, di chuyển
Traffic congestion
Ùn tắc, tắc nghẽn giao thông
Traffic flow
Luồng xe chạy, luồng giao thông
Traffic safety
An toàn giao thông
(be)+ Surrounded +(by sth)
Được bao quanh ( bởi cái gì…)
Tropical ( adj )
Nhiệt đới
Promoter (n)
Người tổ chức
Producer (n)
Nhà sản xuất
Retailer (n)
Nhà bán lẻ
Product (n)
Sản phẩm
Directly ( Adv)
1 cách trực tiếp
Customers (n)
Khách hàng
Advertisers (n)
Người quảng cáo
Tuna (n)
Cá ngừ
Tin = Can
Hộp, lon = Bình, lon
Slice (n)
Miếng, lát
Bar (n)
Thanh, thỏi
Bunch (n)
Nải ( Eg: Bunch of bananas - Nải chuối )
Stick (n)
Cái gậy, que củi
Savory ( adj)
Thơm ngon, mặn
Broth (n)
Nước dùng
Roast chicken
Thịt gà nướng
Spring roll
Chả đa nem, nem rán
Eel soup
Súp lươn
Realistic
Thực tế
Task
Nhiệm vụ
Overwhelmed ( adj)
Quá tải
Limiting
Hạn chế
Success
Thành công
Accomplish (v)
Hoàn thành, làm xong
Avoid ( sth/doing sth)
Tránh
Stay focused
Giữ tập trung
Difficulties
Khó khăn
Distractions (n)
Sự sao nhãng, sự phân tâm
Distractions (n)
Sự sao nhãng, sự phân tâm
Obstacles (n)
Chướng ngại vật
Omissions (n)
Sự bỏ quên, bỏ sót
Without +(Ving)
Không có, không làm gì
Without +(Ving)
Không có, không làm gì