Vocabulary Flashcards

1
Q

Harvest

A

Mùa gặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Collect (v)

A

Thu hoạch, sưu tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Crop

A

Cây trồng, mùa màng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Period (n)

A

Thời kì, giai đoạn, thời đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Term (n)

A

Nhiệm kì, học kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Country; Countryside

A

Quốc gia; Nông thôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hole ( dig a hole )

A

Hố ( đào hố )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Plant seed

A

Gieo hạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Fertile (Adj)

A

Màu mỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Soil

A

Đất đai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Plough (v)

A

Cày, xới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pick (v)

A

Nhặt, chọn lựa, cuốc đất,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lead = result in

A

Gây ra, dẫn đến = Kết quả…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Delay (v)

A

Trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Commuting (v)

A

Đi lại, di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Traffic congestion

A

Ùn tắc, tắc nghẽn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Traffic flow

A

Luồng xe chạy, luồng giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Traffic safety

A

An toàn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(be)+ Surrounded +(by sth)

A

Được bao quanh ( bởi cái gì…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Tropical ( adj )

A

Nhiệt đới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Promoter (n)

A

Người tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Producer (n)

A

Nhà sản xuất

23
Q

Retailer (n)

A

Nhà bán lẻ

24
Q

Product (n)

A

Sản phẩm

25
Q

Directly ( Adv)

A

1 cách trực tiếp

26
Q

Customers (n)

A

Khách hàng

27
Q

Advertisers (n)

A

Người quảng cáo

28
Q

Tuna (n)

A

Cá ngừ

29
Q

Tin = Can

A

Hộp, lon = Bình, lon

30
Q

Slice (n)

A

Miếng, lát

31
Q

Bar (n)

A

Thanh, thỏi

32
Q

Bunch (n)

A

Nải ( Eg: Bunch of bananas - Nải chuối )

33
Q

Stick (n)

A

Cái gậy, que củi

34
Q

Savory ( adj)

A

Thơm ngon, mặn

35
Q

Broth (n)

A

Nước dùng

36
Q

Roast chicken

A

Thịt gà nướng

37
Q

Spring roll

A

Chả đa nem, nem rán

38
Q

Eel soup

A

Súp lươn

39
Q

Realistic

A

Thực tế

40
Q

Task

A

Nhiệm vụ

41
Q

Overwhelmed ( adj)

A

Quá tải

42
Q

Limiting

A

Hạn chế

43
Q

Success

A

Thành công

44
Q

Accomplish (v)

A

Hoàn thành, làm xong

45
Q

Avoid ( sth/doing sth)

A

Tránh

46
Q

Stay focused

A

Giữ tập trung

47
Q

Difficulties

A

Khó khăn

48
Q

Distractions (n)

A

Sự sao nhãng, sự phân tâm

49
Q

Distractions (n)

A

Sự sao nhãng, sự phân tâm

50
Q

Obstacles (n)

A

Chướng ngại vật

51
Q

Omissions (n)

A

Sự bỏ quên, bỏ sót

52
Q

Without +(Ving)

A

Không có, không làm gì

53
Q

Without +(Ving)

A

Không có, không làm gì