Unit 6. Artificial Intelligence Flashcards
Interact (v) + with
Interactive (adj)
Interaction (n)
(v) tương tác
(adj) Có tính tương tác
(n) sự ảnh hưởng lẫn nhau
Capable (adj) + of
Capability (n)
(adj) có khả năng
(n) Khả năng
Practical (adj)
Practicality (n)
(adj)!thực tế, thực tiễn
(N) Tính thực tế
Identity (n)
Identify (v)
(n)Danh tính , bản sắc
(V) Nhận diện, xác định
Security (n)
An ninh
Advanced (adj)
Advance (n)
(adj) Tiên tiến
(n) sự tiến bộ
Analyse (v)
+ Analytic (adj)
+ Analysis (n)
+ Analyst (n)
(v) phân tích
( adj) có tính phân tích
(n) phân tích
(n) Nhà phân tích
Qualification (n)
Qualified (adj)
(n) bằng cấp, trình độ
(adj) đủ năng lực
Effortlessly (adv)
Effortless (adj)
(adv) một cách dễ dàng
( adj) Dễ dàng
Portfolio (n)
Danh mục ( đầu tư )
Hands - on (adj)
Thực hành
Experiment (n)
Experimental (adj)
Thí nghiệm (n)
Có tính thí nghiệm (adj)
Engaged (adj)
Engage (v)
Tích cực tham gia (adj)
Tham gia (v)
Conservation (n)
Conservational (adj)
(n) cuộc hội thoại
(adj) đàm thoại
Personalied (adj)
Personal (adj)
(adj) cá nhân hoá
(Adj) Mang tính cá nhân