Flashcard
1
Q
Sanitation
A
Vệ sinh
2
Q
Minimum
A
Tối thiểu
3
Q
Standard
A
Tiêu chuẩn
4
Q
Envelop
A
Phong bì
5
Q
Tem dán
A
Stamp
6
Q
Gentle (adj)
A
Nhẹ nhàng,hiền lành
7
Q
Interview
A
Cuộc phỏng vấn, cuộc gặp riêng
8
Q
Specific
A
Cụ thể, rõ ràng
9
Q
Putting out
A
Đưa ra, tung ra
10
Q
Many adults
A
Nhiều người lớn
11
Q
Sự thay thế
A
Replacement
12
Q
State (n)
A
Trạng thái, tình trạng
13
Q
Consume(v) - Consumer (n)
A
Tiêu thụ - Người tiêu dùng
14
Q
Beverage
A
Đồ uống
15
Q
Revolutionize
A
Cách mạng hoá
16
Q
Dedication (n)
A
Sự tận tâm, cống hiến
17
Q
Commuter (n)
A
Người đi làm
18
Q
Overcrowded (adj)
A
Quá đông đúc
19
Q
Get rise to sth
A
Vươn lên làm điều gì
20
Q
Đi lạc,thất lạc
A
Get lost (v)
21
Q
Professor (n)
A
Giáo sư
22
Q
Profession (n)
A
Nghề nghiệp
23
Q
Professional (adj)
A
Chuyên nghiệp
24
Q
Khổng lồ
A
Huge = Oversize
25
Q
Squeeze
A
Chen lấn, ép
26
Q
Brilliance (n)
A
Sáng suốt, rực rỡ
27
Q
Invest
A
Đầu tư