Life Stories We Admire Flashcards
1
Q
Medicine (n) - Medicinal (Adj)
A
Thuốc, dược liệu - Thuốc men
2
Q
Army
A
Quân đội
3
Q
Resistance war
A
Cuộc kháng chiến
4
Q
Against
A
Chống lại
5
Q
Field hospital
A
Bệnh viện dã chiến
6
Q
Province
A
Tỉnh
7
Q
Contains
A
Bao gồm
8
Q
Account
A
Câu chuyện, lời kể,….
9
Q
During
A
Trong lúc
10
Q
Alive
A
Còn sống
11
Q
Unfortunately
A
Không may
12
Q
Enemy
A
Kẻ thù
13
Q
Duty
A
Nhiệm vụ
14
Q
Soldier
A
Lính
15
Q
Returned
A
Đã trả lại
16
Q
Publish
A
Xuất bản
17
Q
Several
A
Một số
18
Q
Considered
A
Được coi là
19
Q
National
A
Quốc gia
20
Q
Devote
A
Cống hiến
21
Q
Whole
A
Trọn
22
Q
Injured
A
Bị thương
23
Q
Operate on injured
A
Phẫu thuật trên người bị thương
24
Q
Decade
A
Thập kỉ
25
Q
Kept
A
Được giữ lại
26
Q
Attention
A
Chú ý
27
Q
Based
A
Dựa trên
28
Q
Burn
A
Đốt cháy
29
Q
Empressive
A
Ấn tượng