Học từ vựng ôn thi Flashcards
brochure ( n )
tờ rơi, sách nhỏ quảng cáo
ompulsory
/kəmˈpʌlsəri/ adjective
bắt buộc
self-directed
/sɛlf dɪˈrɛktɪd/ adjective
tự học, tự định hướng
acquire
/əˈkwaɪər/ verb
acquisition (n)
đạt được, thu được
sự đạt được
voluntary
/ˈvɑləntɛri/ adjective
tự nguyện
self-motivated
/sɛlf ˈmoʊtɪveɪtɪd/ adj
tự thúc đẩy
professional
/prəˈfɛʃənl/ adjective
chuyên nghiệp
enthusiasm
/ɛnˈθuziæzəm/ noun
sự hăng hái, nhiệt tình
self-improved (adj)
self-improve (v) tự cải thiện
self-improvement (n) sự tự cải thiện
tự cải thiện ( adj)
Tự cải thiện (v)
sự tự cải thiện (n)
flexible (adj)
linh hoạt
requirement (n)
require (v)
yêu cầu
encourage (v)
encouraging (adj) khuyến khích
encouragement (n) sự khuyến khích
khuyến khích (v)
khuyến khích (adj)
sự khuyến khích (n)
consolidate (v)
consolidation (n)
củng cố, hợp nhất
sự củng cố
practical (adj)
thực tế
critical (adj)
phê phán, chỉ trích, quan trọng
promote (v)
promotion (n)
thúc đẩy, quảng cáo, thăng chức
sự thăng chức
analyse (v)
phân tích
self-learning (n)
tự học
employable (adj)
employment (n)
employ (v)
có khả năng làm việc (adj)
công việc (n)
thuê (ai đó) làm việc (v)
deterioration (n)
deteriorate (v)
sự suy giảm, sự hư hỏng
suy giảm, hư hỏng
adulthood (n)
tuổi trưởng thành
interaction (n)
interact (v) tương tác
interactive (adj) có tính tương tác
(n) tương tác
(v) tương tác
(adj) có tính tương tác
facilitate (v)
tạo điều kiện, hỗ trợ
ultimate (adj)
cuối cùng, tối thượng
distinguish (v)
phân biệt, nhận ra
genuine (adj)
chính hãng, thật, chân thành