Vocabulaire Chemin Flashcards
1
Q
Aller tout droit
A
Đi thẳng
2
Q
Demander à quelqu’un d’autre
A
Hỏi tiếp
3
Q
Tourner à droite
A
Rẽ phải
4
Q
Tourner à gauche
A
Rẽ trái
5
Q
Marcher
A
Đi bộ
6
Q
P.
A
Phố
7
Q
Đ.
A
Đường
8
Q
Laisse-moi demander le chemin pour le musée des femmes du Vietnam.
A
Cho tôi hỏi đường đi đến bảo tàng Phụ nữ Việt Nam.
9
Q
Tourner à la 6e rue droite.
A
Đến con phố thứ 6, rẽ phải.
10
Q
Continuer dans cette rue
A
Sáng đường
11
Q
Tourner encore à droite
A
Rẽ phải tiếp
12
Q
Tourner encore à droite
A
Rẽ phải tiếp