Leçon 1 Flashcards
1
Q
Est-ce que ? Quoi ?
A
Gì
2
Q
Parapluie
A
Cái ô
3
Q
Belle peau
A
Da đẹp
4
Q
Partir
A
Ra đi
5
Q
Habiter à
A
Sống ở
6
Q
Est-ce que … ? Question fermée
A
S Có V không ?
7
Q
Chapeau
A
Mũ
8
Q
Thon
A
Cá ngừ
9
Q
Prénom
A
Tên
10
Q
Avocat
A
Bơ
11
Q
Beurre
A
Bơ
12
Q
Rêver
A
Mơ
13
Q
Furusato
A
Quê
14
Q
Être
A
Là
15
Q
Dormir
A
Ngủ
16
Q
Heurter
A
Va
17
Q
Et
A
Và
18
Q
Aimer
A
Yêu
19
Q
Aimer (être vivant)
A
Yêu
20
Q
Pas de pb
A
Không sao
21
Q
Je
A
Tôi
22
Q
Monsieur (40 ans)
A
Anh
23
Q
Monsieur (50 ans)
A
Chú
24
Q
Monsieur (60 ans)
A
Bác
25
Monsieur (70 ans~)
Ông
26
Madame (40 ans)
Chị
27
Madame (50 ans)
Cô
28
Madame (60 ans)
Bác
29
Madame (70 ans~)
Bà
30
Jeune homme/jeune femme
Em
31
Petit/petite
Cháu
32
Désolé
Xin lỗi
33
En forme/aller bien
Khoẻ
34
Aussi
Cũng
35
Oui
Vâng
36
Desu/Masu
Ạ
37
Vous allez bien, grand-père ?
Ông có khỏe không ?
38
Merci, je vais bien.
Cảm ơn, tôi khỏe.
39
Vous allez bien, grand-mère ?
Bà có khỏe không?
40
Vous allez bien, monsieur ?(60)
Bác có khoẻ không ?
41
Vous allez bien, madame ? (60)
Bác có khoẻ không ?
42
Vous allez bien, monsieur ? (50)
Chú có khỏe không ?
43
Vous allez bien, madame ?(50)
Cô có khỏe không ?
44
Vous allez bien, monsieur? (40)
Anh có khỏe không ?
45
Vous allez bien, madame ? (40)
Chị có khỏe không ?
46
Vous allez bien, jeune homme/femme ?
Em có khỏe không?
47
Et vous ? 30F
Còn em ?
48
Tu vas bien petit ?
Cháu có khỏe không?
49
Quel est votre nom, monsieur? 40
Anh tên là gì ?
50
Quel est votre nom, madame? 40
Cô tên là gì ?
51
Quel est votre nom, monsieur? 50
Chú tên là gì ?
52
Quel est votre nom, madame? 50
Cô tên là gì?
53
Quel est votre nom? 60
Bác tên là gì?
54
Quel est votre nom, monsieur? 70
Ông tên là gì?
55
Quel est votre nom, madame? 70
Bà tên là gì?
56
Quel est votre nom? 20/30
Em tên là gì?
57
Quel est ton nom petit (e)?
Cháu tên là gì?
58
Bon appétit
Chúc em ăn ngon!
59
Bonne nuit!
Chúc em ngủ ngon!
60
Vous habitez à Hanoï ? M40
Anh có sống ở Hà Nội không ?
61
Vous habitez à Hanoï ? F40
Chị có sống ở Hà Nội không ?
62
Vous habitez à Hanoï? M50
Chú có sống ở Hà Nội không ?
63
Vous habitez à Hanoï ? F50
Cô có sống ở Hà Nội không ?
64
Vous habitez à Hanoï ? 60
Bác có sống ở Hà Nội không ?
65
Vous habitez à Hanoï ? M70
Ông có sống ở Hà Nội không ?
66
Vous habitez à Hanoï ? F70
Bà có sống ở Hà Nội không ?
67
Tu habites à Hanoï petit (e) ?
Cháu có sống ở Hà Nội không ?
68
Vous aimez le poulet ? M40
Anh có thích ăn thịt gà không ?
69
Vous aimer le poulet ? F40
Chị có thích thịt gà không ?
70
Vous aimez le thon ? M50
Chú có ăn thích cá ngừ không ?
71
Vous aimez le thon ? F50
Cô có ăn thích cá ngừ không ?
72
Vous aimez le beurre ? M70
Ông có ăn thích bơ không ?
73
Vous aimez l’avocat ? F70
Bà có ăn thích bơ không ?
74
Tu pars à ton village natal ? 20/30
Em có ra đi quê không ?
75
Tu dors ? M40
Anh có ngủ không ?
76
Moi aussi
Tôi Cũng
77
Ça va moyen.
Tôi bình thường
78
Je suis content
Tôi vui
79
Ami (personne du même âge)
Bạn
80
Nous
Chúng ta, chúng tôi