Leçon 1 Flashcards

1
Q

Est-ce que ? Quoi ?

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Parapluie

A

Cái ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Belle peau

A

Da đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Partir

A

Ra đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Habiter à

A

Sống ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Est-ce que … ? Question fermée

A

S Có V không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chapeau

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thon

A

Cá ngừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Prénom

A

Tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Avocat

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Beurre

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Rêver

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Furusato

A

Quê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Être

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Dormir

A

Ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Heurter

A

Va

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Et

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Aimer

A

Yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Aimer (être vivant)

A

Yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Pas de pb

A

Không sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Je

A

Tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Monsieur (40 ans)

A

Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Monsieur (50 ans)

A

Chú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Monsieur (60 ans)

A

Bác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Monsieur (70 ans~)

A

Ông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Madame (40 ans)

A

Chị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Madame (50 ans)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Madame (60 ans)

A

Bác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Madame (70 ans~)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Jeune homme/jeune femme

A

Em

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Petit/petite

A

Cháu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Désolé

A

Xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

En forme/aller bien

A

Khoẻ

34
Q

Aussi

A

Cũng

35
Q

Oui

A

Vâng

36
Q

Desu/Masu

A

37
Q

Vous allez bien, grand-père ?

A

Ông có khỏe không ?

38
Q

Merci, je vais bien.

A

Cảm ơn, tôi khỏe.

39
Q

Vous allez bien, grand-mère ?

A

Bà có khỏe không?

40
Q

Vous allez bien, monsieur ?(60)

A

Bác có khoẻ không ?

41
Q

Vous allez bien, madame ? (60)

A

Bác có khoẻ không ?

42
Q

Vous allez bien, monsieur ? (50)

A

Chú có khỏe không ?

43
Q

Vous allez bien, madame ?(50)

A

Cô có khỏe không ?

44
Q

Vous allez bien, monsieur? (40)

A

Anh có khỏe không ?

45
Q

Vous allez bien, madame ? (40)

A

Chị có khỏe không ?

46
Q

Vous allez bien, jeune homme/femme ?

A

Em có khỏe không?

47
Q

Et vous ? 30F

A

Còn em ?

48
Q

Tu vas bien petit ?

A

Cháu có khỏe không?

49
Q

Quel est votre nom, monsieur? 40

A

Anh tên là gì ?

50
Q

Quel est votre nom, madame? 40

A

Cô tên là gì ?

51
Q

Quel est votre nom, monsieur? 50

A

Chú tên là gì ?

52
Q

Quel est votre nom, madame? 50

A

Cô tên là gì?

53
Q

Quel est votre nom? 60

A

Bác tên là gì?

54
Q

Quel est votre nom, monsieur? 70

A

Ông tên là gì?

55
Q

Quel est votre nom, madame? 70

A

Bà tên là gì?

56
Q

Quel est votre nom? 20/30

A

Em tên là gì?

57
Q

Quel est ton nom petit (e)?

A

Cháu tên là gì?

58
Q

Bon appétit

A

Chúc em ăn ngon!

59
Q

Bonne nuit!

A

Chúc em ngủ ngon!

60
Q

Vous habitez à Hanoï ? M40

A

Anh có sống ở Hà Nội không ?

61
Q

Vous habitez à Hanoï ? F40

A

Chị có sống ở Hà Nội không ?

62
Q

Vous habitez à Hanoï? M50

A

Chú có sống ở Hà Nội không ?

63
Q

Vous habitez à Hanoï ? F50

A

Cô có sống ở Hà Nội không ?

64
Q

Vous habitez à Hanoï ? 60

A

Bác có sống ở Hà Nội không ?

65
Q

Vous habitez à Hanoï ? M70

A

Ông có sống ở Hà Nội không ?

66
Q

Vous habitez à Hanoï ? F70

A

Bà có sống ở Hà Nội không ?

67
Q

Tu habites à Hanoï petit (e) ?

A

Cháu có sống ở Hà Nội không ?

68
Q

Vous aimez le poulet ? M40

A

Anh có thích ăn thịt gà không ?

69
Q

Vous aimer le poulet ? F40

A

Chị có thích thịt gà không ?

70
Q

Vous aimez le thon ? M50

A

Chú có ăn thích cá ngừ không ?

71
Q

Vous aimez le thon ? F50

A

Cô có ăn thích cá ngừ không ?

72
Q

Vous aimez le beurre ? M70

A

Ông có ăn thích bơ không ?

73
Q

Vous aimez l’avocat ? F70

A

Bà có ăn thích bơ không ?

74
Q

Tu pars à ton village natal ? 20/30

A

Em có ra đi quê không ?

75
Q

Tu dors ? M40

A

Anh có ngủ không ?

76
Q

Moi aussi

A

Tôi Cũng

77
Q

Ça va moyen.

A

Tôi bình thường

78
Q

Je suis content

A

Tôi vui

79
Q

Ami (personne du même âge)

A

Bạn

80
Q

Nous

A

Chúng ta, chúng tôi