Mots Interrogatifs Flashcards
1
Q
Pourquoi
A
Vì sao
2
Q
Quand
A
Khi nào
3
Q
Vraiment
A
Thật á
4
Q
Quelle heure
A
Mấy giờ
5
Q
SVP
A
Được không
6
Q
N’est-ce pas ?
A
Phải không
7
Q
Combien (prix)
A
Bao nhiều tiền
8
Q
Combien de (chat)
A
Bao nhiều (con mèo)
9
Q
Combien de personne
A
Bao nhiêu người
10
Q
Quel âge ?
A
Bao nhiêu tuổi ạ ?
11
Q
Quel pays
A
Nước nào
12
Q
Quel hôtel
A
Khách sạn nào
13
Q
Quelle station
A
Bến nào
14
Q
Quelle nationalité
A
Người nước nào
15
Q
Mais
A
Nhưng
16
Q
Ça va ?
A
Được chưa
17
Q
Aussi
A
Cũng
18
Q
Un moment svp
A
Đợi một chút
19
Q
Pourriez-vous… svp
A
Có thể … được không
20
Q
Est-ce que…S V ?
A
S có V không ?
21
Q
Quoi
A
Gì
22
Q
Qui
A
Ai
23
Q
C’est quoi ?
A
Đại là gì?
24
Q
C’est qui ?
A
Đây là ai?
25
Longtemps/combien de temps ?
Bao lâu ?
26
Avec qui ?
Với ai ?
27
Ne pas V
Không phải V
28
Ne pas être
Không phải là
29
Quel jour
Ngày nào?
30
Aujourd’hui
Hôm nay
31
Cette année
Năm nay
32
Ça (cet objet)
Cái này
33
Ce matin
Sáng nay
34
Ce soir
Tối nay
35
Cet aprem
Chiều nay
36
Quel restaurant
Nhà hàng nào
37
Quel mois
Tháng nào
38
Depuis/de …. à ….
Từ … đến ….
39
Le 1er , le 7
Mùng một, mùng bẩy
40
Quel plat
Món nào
41
Comment
Thế nào