Les Verbes Flashcards
1
Q
Partir
A
Ra đi
2
Q
Habiter
A
Sống ở
3
Q
Dormir
A
Ngủ
4
Q
Aimer (être vivant)
A
Yêu
5
Q
Être
A
Là
6
Q
Aller bien
A
Khỏe
7
Q
Heurter
A
Va
8
Q
S’appeler
A
Tên là
9
Q
Rêver
A
Mơ
10
Q
Connaître
A
Biết
11
Q
Se rencontrer
A
Gặp
12
Q
Faire un métier
A
Làm nghề
13
Q
Travailler
A
Làm việc
14
Q
Enseigner
A
Dạy
15
Q
Étudier
A
Học
16
Q
Être (nationalité)
A
Là người
17
Q
Aller
A
Đi
18
Q
Arriver
A
Đến
19
Q
Envoyer
A
Gửi
20
Q
Venir
A
Đến
21
Q
Visiter
A
Thăm quan
22
Q
Faire du tourisme
A
Đi du lịch
23
Q
Rentrer
A
Về
24
Q
Pouvoir
A
Có thể
25
Q
Rester (séjourner)
A
Quay lại
26
Q
Parler
A
Nói
27
Q
Aimer (non vivant)
A
Thích
28
Q
Bavarder
A
Nói chuyện