Leçon 3 Flashcards

1
Q

Être …, n’est-ce pas ?

A

S là C phải không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Aller à

A

Đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Habiter à

A

Sống ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Travailler à

A

Làm việc ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Aller où ?

A

Đi đâu ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Habiter où?

A

Sống ở đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Travailler où ?

A

Làm việc ở đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hôtel

A

Khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Côté

A

Gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Station

A

Bến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Oui (politesse)

A

Vâng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Oui

A

Đừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

S ne V pas

A

S không phải V C

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ça va ? C’est ok ?

A

Được chưa ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Oui, ça va !

A

Được rồi !

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Je ne suis pas vietnamien.

A

Tôi không phải là người việt Nam.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Je suis français.

A

Tôi là người pháp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Vous êtes de quel pays ? M40

A

Anh là người nước nào ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Pays

A

Nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Nước

A

Eau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Quel N

A

N Nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Vous êtes à la station, n’est-ce pas ?F40

A

Chị là ở bến, phải không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Vous êtes vietnamien, n’est-ce pas ? F60

A

Bác là người việt Nam, phải không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

L’hôtel est à côté de la station, n’est-ce pas ?

A

Khách sạn là gần bến phải không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Vous êtes français, n’est-ce pas ?

A

Em là người pháp, phải không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Allemand

A

Đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Australien

A

Úc

28
Q

Anglais

A

Anh

29
Q

Américain

A

Mỹ

30
Q

Japonais

A

Nhật

31
Q

Chinois

A

Thùng quốc

32
Q

Coréen

A

Hàn quốc

33
Q

Russe

A

Nga

34
Q

Vous avez quel âge cette année ? 40M

A

Năn nay anh bao nhiêu tuổi ạ ?

35
Q

Vous ne travaillez pas en France ?

A

Chị không phải làm việc ở pháp?

36
Q

Vous n’habitez pas en France ?

A

Chị không phải sống ở pháp?

37
Q

Vous n’allez pas à la station ?

A

Chị không phải đi bến?

38
Q

J’ai 38 ans.

A

Tôi ba mười tám tuổi ạ.

39
Q

Hai mười tư

A

24

40
Q

54

A

Năm mười tư

41
Q

Cent

A

Một trăm

42
Q

1000

A

Nghìn

43
Q

Je suis un garçon.

A

Tôi là con trai.

44
Q

Je suis une fille.

A

Tôi là con gái.

45
Q

Je suis professeur de français.

A

Bạn là giáo viên tiếng pháp.

46
Q

J’enseigne le français au Japon.

A

Bạn dạy tiếng pháp ở Nhật bản.

47
Q

Lui c’est Xavier.

A

Em ấy là em Xavier.

48
Q

Il est belge, et elle est thaïlandaise.

A

Em ấy là người nước Bỉ, và em ấy là người Thái Lan.

49
Q

Il est vendeur.

A

Em là nhân viên bán hàng.

50
Q

Nous sommes touristes.

A

Chúng tôi là khách du lịch.

51
Q

Vous êtes de quelle nationalité ?

A

Bạn là người nước nào?

52
Q

Je suis français mais ma grand-mère et Vietnamienne.

A

Bạn là người pháp nhưng bà tôi là người Việt Nam.

53
Q

Excusez-moi, quel âge avez-vous cette année ?

A

Xin lỗi, (năm nay) bạn bao nhiêu tuổi ạ ?

54
Q

Ils restent au Vietnam jusqu’au 6 (et moi jusqu’au 7).

A

Các em ở lại Việt Nam đến mùng 6, (và bạn ở lại đến mùng 7).

55
Q

Qu’est-ce que vous faites comme travail ?

A

Bạn làm nghề gì ạ ?

56
Q

Il travaille où?

A

Bạn ấy làm việc ở đâu?

57
Q

C’est qui ?

A

Đây là ai?

58
Q

C’est mon ami et sa copine.

A

Đây là bạn tôi và người yêu của bạn.

59
Q

Tu arrives à Hanoï quel jour ?

A

Bạn đến Hà nội ngày nào?

60
Q

J’arrive à Hanoï le 28 août.

A

Bạn là đến Hà Nội vào ngày 28 tháng 8.

61
Q

J’habite au Japon.

A

Bạn sống ở Nhật Bản.

62
Q

Tu habites au Japon depuis combien de temps ? (Combien d’années)

A

Bạn sống ở Tokyo bao lâu rồi ? (Bao nhiêu năm)

63
Q

C’est ma première fois au Vietnam.

A

Đây là lần đâu tiên đến Việt Nam.

64
Q

C’est ma première fois au Vietnam, mais il est déjà venu.

A

Đây là lần đâu tiên đến Việt Nam, nhưng bạn ấy đã đến.

65
Q

Nous faisons du tourisme.

A

Chúng tôi đi du lịch.