Leçon 2 Flashcards

1
Q

Se rencontrer

A

Gặp nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nam et Lan se rencontre à Tokyo

A

Nam và Lan gặp nhau ở Tokyo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Elle et lui se rencontre à Paris.
50 50

A

Cô và chú gặp nhau ở Paris.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Elle et lui se rencontre à Paris.
70 70

A

Bà và ông gặp nhau ở Paris.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Elle et lui se rencontre à Paris.
40 40

A

Chị và anh gặp nhau ở Paris.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Elle et lui se sont rencontrer à Paris.
40 40

A

Chị và anh đã gặp nhau ở Paris.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Elle et lui vont se rencontrer à Paris.
40 40

A

Chị và anh sẽ gặp nhau ở Paris.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lan et Ba se connaissent déjà.

A

Lan và Ba đã biết nhau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lui et moi, on se connaît déjà.
(40)

A

Anh ấy và tôi đã biết nhau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Comment allez- vous ? (50M)

A

Chú có khỏe không ạ ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Moi aussi ça va.

A

Tôi cũng khỏe.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Médecin

A

Bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Infirmier

A

Y tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ingénieur

A

Kĩ sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Professeur

A

Giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Étudiant

A

Sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Journaliste

A

Nhà báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Policier

A

Cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chauffeur

A

Lái xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Chanteur

A

Ca sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Employé

A

Nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Vendeur

A

Nhân viên bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 40M

A

Xin lỗi, anh làm nghề gì ạ ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 50F

A

Xin lỗi, cô làm nghề gì ạ ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 70M

A

Xin lỗi, ông làm nghề gì ạ ?

26
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 40F

A

Xin lỗi, chị làm nghề gì ạ ?

27
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 20M

A

Xin lỗi, em làm nghề gì ạ ?

28
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 50M

A

Xin lỗi, chú làm nghề gì ạ ?

29
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 40M

A

Xin lỗi, anh làm nghề gì ạ ?

30
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 70F

A

Xin lỗi, ông làm nghề gì ạ ?

31
Q

Excusez-moi, vous faites quel métier ? 20F

A

Xin lỗi, em làm nghề gì ạ ?

32
Q

Je suis médecin. M70

A

Ông là bác sĩ.

33
Q

Je suis infirmière. 60F

A

Bác là y tá.

34
Q

Je suis ingénieur. 50m

A

Chú là kĩ sư.

35
Q

Je suis professeure. 50f

A

Cô là giáo viên.

36
Q

Je suis étudiant. M20

A

Em là sinh viên.

37
Q

Je suis journaliste. F40

A

Chị là nhà báo.

38
Q

Je suis policier. M40

A

Anh là cảnh sát.

39
Q

Je suis chauffeur. M60

A

Bác là lái xe.

40
Q

Je suis chanteuse. Et vous ?
F30/F40

A

Em là ca sĩ. Còn chị ?

41
Q

Je suis professeur. Et vous ?
N40/F50

A

Tôi là giáo viên. Còn cô ?

42
Q

Je suis vendeuse. F70. Et vous ? F40

A

Bà là nhân viên bán hàng. Còn chị?

43
Q

C’est qui ?

A

Đây là ai ?

44
Q

C’est mon père. Il est ingénieur.

A

Đây là ba. Ba tôi là kĩ sư.

45
Q

C’est ma grand-mère. Elle est Vietnamienne.

A

Đây là bà. Bà tôi là người việt Nam.

46
Q

Il travaille où ? M70

A

Ông ấy làm việc ở đâu?

47
Q

Il travaille à l’hôpital Bach Mai. M70

A

Ông ấy làm việc ở bệnh viên Bạch Mai.

48
Q

Je travaille à Tokyo. N30

A

Tôi làm việc ở Tokyo.

49
Q

Je suis professeur de français. N30

A

Tôi là giáo viên tiếng pháp.

50
Q

J’apprends le vietnamien. N30

A

Tôi học tiếng việt.

51
Q

Elle travaille à l’agence de tourisme. F30

A

Em ấy làm việc ở công ty du lịch Sài Gòn.

52
Q

Il travaille chez Toyota. M40

A

Anh ấy làm việc công ty Toyota.

53
Q

Il travaille chez Toyota. M50

A

Chú ấy làm việc cùng ty Toyota.

54
Q

J’enseigne le français. N30

A

Tôi dạy tiếng pháp.

55
Q

Elle enseigne le vietnamien. F40

A

Chị ấy dạy tiếng việt.

56
Q

J’ai appris le japonais à l’université à Paris et à Tokyo.

A

Tôi đã học tiếng Nhật ở đại học.

57
Q

J’étais étudiant à Tokyo et à Paris.

A

Tôi đã là sinh viên ở Tokyo và ở Paris.

58
Q

Elle est journaliste chez TF1.

A

Chị ấy là nhà báo ở TF1.

59
Q

S être C ?

A

S là C hà ?

60
Q

Est-elle étudiante ?

A

Em ấy là sinh viên hà ?