Vocab Unit 3 Flashcards
1
Q
ít
A
few, little
2
Q
nhiều
A
many, much
3
Q
năm
A
year
4
Q
thứ nhất
A
first
5
Q
sinh viên năm thứ nhất
A
first-year student
6
Q
dạy
A
to teach
7
Q
các
A
plural marker
8
Q
giỏi
A
talented, well, good
9
Q
lắm
A
very
10
Q
khen
A
to praise
11
Q
quá
A
very, excessively
12
Q
năm nay
A
this year
13
Q
cậu
A
you - familiar
14
Q
ngoại ngữ
A
foreign language
15
Q
hay
A
or (also means good)
16
Q
mình
A
I - familiar
17
Q
định
A
to plan, intend
18
Q
thế nào?
A
what? how?
19
Q
thứ tư
A
fourth
20
Q
những
A
plural marker