Time Flashcards

1
Q

thời gian

A

time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đồng hồ

A

clock/watch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bây giờ

A

now

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bây giờ là mấy giờ?

A

What time is it now?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mấy giờ?

A

what time?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

giờ

A

hour/o’clock - mandatory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

phút

A

minute - optional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

10:10

A

mười giờ mười (phút)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

10:30

A

mười giờ ba mươi (phút)/ 10 (giờ) rưỡi/ 10 rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

5:57

A

năm giờ năm mươi bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

1:45

A

một giờ bốn mươi lăm / hai (2) giờ kém mười lăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

5:06

A

năm giờ sáu phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

2:30

A

hai giờ rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sáng

A

morning (1am - 11 am)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trưa

A

noon (11:30 am - 1 or 2 pm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Giữa trưa

A

12:00 pm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chiều

A

afternoon (2 pm - 6pm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tối

A

evening (7pm - 11pm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Đêm

A

night (11:30pm - 1 am)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Nửa đêm

A

midnight 00:00

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

9 am

A

chín (9) giờ sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

9 pm

A

chín (9) giờ tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

2 pm

A

hai (2) giờ chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

từ… đến/tới…

A

from… to…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

từ chín giờ sáng đến/tới năm giờ chiều

A

from 9 in the morning to 5 in the afternoon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

trừ

A

minus/except

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

mỗi ngày

A

every day

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

mỗi tuần

A

every week

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

mỗi sáng

A

every morning

30
Q

mỗi tối

A

every evening

31
Q

mỗi đem

A

every night

32
Q

thứ hai

A

Monday

33
Q

thứ ba

A

Tuesday

34
Q

thứ tư

A

Wednesday

35
Q

thứ năm

A

Thursday

36
Q

thứ sáu

A

Friday

37
Q

thứ bảy

A

Saturday

38
Q

chủ nhật

A

Sunday

39
Q

hôm qua là

A

yesterday was…

40
Q

hôm nay là

A

today is…

41
Q

ngày mai

A

tomorrow

42
Q

ngày mốt

A

the day after tomorrow

43
Q

sinh nhật

A

birthday

44
Q

tháng

A

month

45
Q

January

A

tháng một

46
Q

February

A

tháng hai

47
Q

March

A

tháng ba

48
Q

April

A

tháng tư

49
Q

May

A

tháng năm

50
Q

June

A

tháng sáu

51
Q

July

A

tháng bảy

52
Q

August

A

tháng tám

53
Q

September

A

tháng chín

54
Q

October

A

tháng mười

55
Q

November

A

tháng mười một

56
Q

December

A

tháng mười hai

57
Q

tháng này

A

this month

58
Q

tháng sau

A

next month

59
Q

tháng mấy?

A

what month?

60
Q

bắt đầu

A

start

61
Q

sau

A

after

62
Q

Hôm nay là thứ mấy?

A

What day of the week is today?

63
Q

Hôm nay là ngày mấy?

A

What date is today?

64
Q

Ngày mai là thứ mấy?

A

What day of the week is tomorrow?

65
Q

Ngày mai là ngày mấy?

A

What date is tomorrow?

66
Q

ngày

A

day

67
Q

mỗi

A

every

68
Q

tuần

A

week

69
Q

mỗ

A

each

70
Q

này

A

this

71
Q

ngày mấy?

A

what date?