Time Flashcards
thời gian
time
đồng hồ
clock/watch
bây giờ
now
Bây giờ là mấy giờ?
What time is it now?
mấy giờ?
what time?
giờ
hour/o’clock - mandatory
phút
minute - optional
10:10
mười giờ mười (phút)
10:30
mười giờ ba mươi (phút)/ 10 (giờ) rưỡi/ 10 rưỡi
5:57
năm giờ năm mươi bảy
1:45
một giờ bốn mươi lăm / hai (2) giờ kém mười lăm
5:06
năm giờ sáu phút
2:30
hai giờ rưỡi
Sáng
morning (1am - 11 am)
Trưa
noon (11:30 am - 1 or 2 pm)
Giữa trưa
12:00 pm
Chiều
afternoon (2 pm - 6pm)
Tối
evening (7pm - 11pm)
Đêm
night (11:30pm - 1 am)
Nửa đêm
midnight 00:00
9 am
chín (9) giờ sáng
9 pm
chín (9) giờ tối
2 pm
hai (2) giờ chiều
từ… đến/tới…
from… to…
từ chín giờ sáng đến/tới năm giờ chiều
from 9 in the morning to 5 in the afternoon
trừ
minus/except
mỗi ngày
every day
mỗi tuần
every week
mỗi sáng
every morning
mỗi tối
every evening
mỗi đem
every night
thứ hai
Monday
thứ ba
Tuesday
thứ tư
Wednesday
thứ năm
Thursday
thứ sáu
Friday
thứ bảy
Saturday
chủ nhật
Sunday
hôm qua là
yesterday was…
hôm nay là
today is…
ngày mai
tomorrow
ngày mốt
the day after tomorrow
sinh nhật
birthday
tháng
month
January
tháng một
February
tháng hai
March
tháng ba
April
tháng tư
May
tháng năm
June
tháng sáu
July
tháng bảy
August
tháng tám
September
tháng chín
October
tháng mười
November
tháng mười một
December
tháng mười hai
tháng này
this month
tháng sau
next month
tháng mấy?
what month?
bắt đầu
start
sau
after
Hôm nay là thứ mấy?
What day of the week is today?
Hôm nay là ngày mấy?
What date is today?
Ngày mai là thứ mấy?
What day of the week is tomorrow?
Ngày mai là ngày mấy?
What date is tomorrow?
ngày
day
mỗi
every
tuần
week
mỗ
each
này
this
ngày mấy?
what date?