Auction Terms Flashcards

1
Q

Giá

A

price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cá ngừ

A

tuna

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

giá cá ngừ

A

tuna price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cá hồi

A

salmon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đô la

A

dollar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

The tuna price today is 4 dollars

A

Giá cá ngừ hôm nay là bốn (4) đô la

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi là quản lý tàu tại United Fishing

A

I am the vessel manager at United Fishing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi sống ở…

A

I live in…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giá cá rất tốt hôm nay

A

The fish price is very good today

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Anh/chị cần sửa lại giấy tờ.

A

You need to fix your paperwork

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Anh/chị đã đổ xăng chưa?

A

Did you get your fuel yet/already?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tôi có thể giúp gì cho anh/chị?

A

How can I help you?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Việc câu cá phía nam như thế nào?

A

How is the fishing down south?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

phía nam

A

south

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

phía bắc

A

north

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

phía đông

A

east

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

phía tây

A

west

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

quản lý tàu

A

vessel manager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đấu giá cá

A

fish auction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Chất lượng cá hôm nay như thế nào?

A

Quality fish today how?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Thời tiết phía bắc như thế nào?

A

weather up north how?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bao nhiêu

A

how many/ how much

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

trung bình

A

average

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

cá ngừ mắt to

A

Bigeye tuna

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

cá ngừ vây vàng

A

Yellowfin tuna

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

cá ngừ albacore

A

albacore tuna

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

cá ngừ vằn

A

skipjack tuna

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cá cờ

A

Marlin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

cá cờ đen

A

black marlin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

cá cờ xanh

A

blue marlin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Tàu (có) hoạt động/chạy tốt không?

A

Does the boat work/run?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Không / tàu không chạy / không chạy

A

No, the boat doesn’t run/ the boat doesn’t run/ not running

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

bắt

A

Catch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

bắt được

A

able to catch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

trưởng

A

captain

36
Q

Đó có phải là thuyền trưởng của lady luck không?

A

is that the captain of lady luck?

37
Q

Anh/chị đã đổ xăng chưa?

A

Did you get your fuel yet/ already?

38
Q

chị/anh cần gì?

A

what do you need?

39
Q

tôi có thể giúp gì cho anh/chị?

A

how can I help you?

40
Q

Ngày mai có bao nhiêu tàu/thuyền?

A

How many boats tomorrow?

41
Q

Gía cá ngừ hôm nay (là) bao nhiêu?

A

How much is the price of tuna today?

42
Q

(Gía cá ngừ hôm nay) 7 đô la.

A

The tuna price today is ̃ dollars

43
Q

Ngày mai bao nhiêu pounds?

A

How many pounds tomorrow?

44
Q

Giá trung bình (hôm nay) là 5 đô la

A

Average price (today) is 5 dollars

45
Q

trung bình

A

average/medium

46
Q

Giá cá ngừ hôm nay (có) tốt không?

A

Is the tuna price good today?

47
Q

Chất lượng (của) cá hôm nay như thế nào?

A

Quality of the fish today how?

48
Q

Thời tiết trên phía bắc như thế nào?

A

weather up north how?

49
Q

Giá trung bình bao nhiêu?

A

What is the average price?

50
Q

bao nhiêu?

A

how many/how much?

51
Q

cá cờ sọc

A

striped marlin

52
Q

cá nục heo

A

mahimahi

53
Q

cá thu

A

ono

54
Q

vây (cá)

A

fin

55
Q

mang (cá)

A

gill

56
Q

vảy (cá)

A

scale

57
Q

đuôi (cá)

A

tail

58
Q

chất lượng

A

quality

59
Q

chất lượng cá hôm nay được/tốt/ rất tốt

A

Fish quality today is decent/good/very good-great

60
Q

được

A

decent

61
Q

Cá ngừ quá nhiều nước

A

tuna is excessively watery/tuna too much water

62
Q

quá nhiều

A

too much

63
Q

Tàu/thuyền chạy tốt không?

A

Does the boat run well?

64
Q

hoạt động/chạy

A

work/run

65
Q

tàu

A

modern boat

66
Q

thuyền

A

smaller boat

67
Q

nhiều cá không?

A

Do you have a lot of fish?

68
Q

bắt

A

catch

69
Q

bắt được

A

able to catch

70
Q

nhiều

A

a lot of

71
Q

nước

A

water

72
Q

Đó có phải là tàu trưởng của lady luck không?

A

Is that the captain of lady luck?

73
Q

tàu của anh

A

anh’s tàu/boat

74
Q

tàu của tôi

A

my boat

75
Q

cá ngừ của tôi

A

my tuna

76
Q

cá ngừ của tôi rất ngon

A

My tuna is delicious

77
Q

Đây có phải là tàu/thuyền của anh/chị không?

A

Is this your boat?

78
Q

Đây có phải là cá của anh không?

A

Is this your fish?

79
Q

Giá cá ngừ không tốt.

A

Tuna prices are not good.

80
Q

Tàu trưởng là ai?

A

Who is the captain?

81
Q

Đây là tàu của ai?

A

whose boat is this?

82
Q

cá kiếm

A

swordfish

83
Q

Đây là tàu của Long.

A

This is Long’s boat.

84
Q

không, tàu không chạy

A

no, the boat doesn’t run

85
Q

Ngày mai có 5-năm tàu/thuyền.

A

Tomorrow has 5 boats.