Vocab Unit 2 Flashcards
1
Q
muốn
A
to want
2
Q
bàn
A
table
3
Q
ấy/đó
A
that
4
Q
ghế
A
chair
5
Q
giấy
A
paper
6
Q
chim
A
bird
7
Q
hổ
A
tiger
8
Q
đu đủ
A
papaya
9
Q
chuối
A
banana
10
Q
lê
A
pear
11
Q
xe máy
A
motorbike
12
Q
này
A
this
13
Q
ô
A
umbrella
14
Q
áo
A
shirt
15
Q
ở đâu?
A
where? - for location only, not a motion
16
Q
tiếng
A
language
17
Q
cuốn
A
classifier, used for books
18
Q
mấy
A
a few
19
Q
mượn
A
to borrow
20
Q
cần
A
to need
21
Q
gần đấy
A
close to there
22
Q
gần
A
near/close
23
Q
ngôi
A
classifier, used for houses/buildings
24
Q
thư viện
A
library
25
Q
cao
A
tall/high
26
Q
toà
A
classifier, used for tall buildings