Numbers Flashcards
1
một
2
hai
3
ba
4
bốn
5
năm
6
sáu
7
bảy
8
tám
9
chín
10
mười
11
mười một
15
mười lăm
20
hai mươi
24
hai ̣(mươi) tư / hai (mươi) bốn
55
năm (mươi) lăm
100
một trăm
101
một trăm lẻ một
102
một trăm lẻ hai
103
một trăm lẻ ba
104
một trăm lẻ bốn
105
một trăm lẻ năm
106
một trăm lẻ sáu
107
một trăm lẻ bảy
108
một trăm lẻ tám
109
một trăm lẻ chín
110
một trăm mười
150
một trăm năm mươi
151
một trăm năm mốt
155
một trăm năm lăm
164
một trăm sáu tư
200
hai trăm
1,000
một ngàn / nghìn
1,001
một nghìn lẻ một
1,002
một nghìn lẻ hai
1,003
một nghìn lẻ ba
1,004
một ngìn lẻ bốn
1,005
một nghìn lẻ năm
1,006
một ngìn lẻ sáu
1,007
một nghìn lẻ bảy
1,008
một nghìn lẻ tám
1,009
một nghìn lẻ chín
1,010
một nghìn (không trăm) mười
0
không
1,101
một nghìn một trăm lẻ một
1,111
một nghìn một trăm mười một
1,555
một ngìn năm trăm năm mươi lăm
55,000
năm mươi lăm nghìn
1,050
một ngìn không trăm năm mươi
10,000
mười ngàn
20,000
hai mươi ngàn
23,000
hai mươi ba ngàn
25,000
hai mươi lăm ngàn
30,000
ba mươi ngàn
40,000
bốn mươi ngàn
50,000
năm mươi ngàn
60,000
sáu mươi ngàn
67,000
sáu bảy ngàn
70,000
bảy mươi ngàn
80,000
tám mươi ngàn
90,000
chín mươi ngàn
100,000
một trăm nghìn / ngàn
150,000
một trăm năm mươi nghìn