Numbers Flashcards

1
Q

1

A

một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

2

A

hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

3

A

ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

4

A

bốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

5

A

năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

6

A

sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

7

A

bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

8

A

tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

9

A

chín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

10

A

mười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

11

A

mười một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

15

A

mười lăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

20

A

hai mươi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

24

A

hai ̣(mươi) tư / hai (mươi) bốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

55

A

năm (mươi) lăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

100

A

một trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

101

A

một trăm lẻ một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

102

A

một trăm lẻ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

103

A

một trăm lẻ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

104

A

một trăm lẻ bốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

105

A

một trăm lẻ năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

106

A

một trăm lẻ sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

107

A

một trăm lẻ bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

108

A

một trăm lẻ tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

109

A

một trăm lẻ chín

26
Q

110

A

một trăm mười

27
Q

150

A

một trăm năm mươi

28
Q

151

A

một trăm năm mốt

29
Q

155

A

một trăm năm lăm

30
Q

164

A

một trăm sáu tư

31
Q

200

A

hai trăm

32
Q

1,000

A

một ngàn / nghìn

33
Q

1,001

A

một nghìn lẻ một

34
Q

1,002

A

một nghìn lẻ hai

35
Q

1,003

A

một nghìn lẻ ba

36
Q

1,004

A

một ngìn lẻ bốn

37
Q

1,005

A

một nghìn lẻ năm

38
Q

1,006

A

một ngìn lẻ sáu

39
Q

1,007

A

một nghìn lẻ bảy

40
Q

1,008

A

một nghìn lẻ tám

41
Q

1,009

A

một nghìn lẻ chín

42
Q

1,010

A

một nghìn (không trăm) mười

43
Q

0

A

không

44
Q

1,101

A

một nghìn một trăm lẻ một

45
Q

1,111

A

một nghìn một trăm mười một

46
Q

1,555

A

một ngìn năm trăm năm mươi lăm

47
Q

55,000

A

năm mươi lăm nghìn

48
Q

1,050

A

một ngìn không trăm năm mươi

49
Q

10,000

A

mười ngàn

50
Q

20,000

A

hai mươi ngàn

51
Q

23,000

A

hai mươi ba ngàn

52
Q

25,000

A

hai mươi lăm ngàn

53
Q

30,000

A

ba mươi ngàn

54
Q

40,000

A

bốn mươi ngàn

55
Q

50,000

A

năm mươi ngàn

56
Q

60,000

A

sáu mươi ngàn

57
Q

67,000

A

sáu bảy ngàn

58
Q

70,000

A

bảy mươi ngàn

59
Q

80,000

A

tám mươi ngàn

60
Q

90,000

A

chín mươi ngàn

61
Q

100,000

A

một trăm nghìn / ngàn

62
Q

150,000

A

một trăm năm mươi nghìn