VII. PROSTHODONTICS Flashcards
1
Q
Dental prosthesis
A
Làm răng giả
2
Q
Fabrication
A
Chế tạo
3
Q
Porcelain
A
sứ
4
Q
Flipper
A
Hàm giả bán hàm nền nhựa
5
Q
Framework
A
khung bộ
6
Q
Take impression
A
lấy dấu
Impression: ấn tượng
7
Q
Set
A
đông
8
Q
Setting time
A
thời gian đông
9
Q
Fast-set
A
đông nhanh
10
Q
Preprosthetic surgery
A
phẫu thuật tiền phục hình
11
Q
Custom tray= customized tray= individual tray
A
khay cá nhân
12
Q
Stock tray
A
Khay làm sẵn
13
Q
Accelerator
A
chất gia tốc
14
Q
Catalyst
A
chất xúc tác
15
Q
***Edentulism >< Dentulism
A
tình trạng mất răng>