VII. PROSTHODONTICS Flashcards
Dental prosthesis
Làm răng giả
Fabrication
Chế tạo
Porcelain
sứ
Flipper
Hàm giả bán hàm nền nhựa
Framework
khung bộ
Take impression
lấy dấu
Impression: ấn tượng
Set
đông
Setting time
thời gian đông
Fast-set
đông nhanh
Preprosthetic surgery
phẫu thuật tiền phục hình
Custom tray= customized tray= individual tray
khay cá nhân
Stock tray
Khay làm sẵn
Accelerator
chất gia tốc
Catalyst
chất xúc tác
***Edentulism >< Dentulism
tình trạng mất răng>
***Complete edentulism
><
Partial edentulism
sự mất răng toàn bộ
><
sự mất răng bán phần
***Partially edentulous upper arch
Cung hàm trên mất răng bán phần
Extract (v)- Extraction (n)
Nhổ răng
= Pull out
= Remove
*** Overdenture
Hàm trên dạng tháo lắp
tựa lên trên răng thật
Condylar inclination ( in cơ ‘nây sần)
độ dốc lồi cầu
Protrusion
đưa hàm ra trước
Retrusion
đưa hàm ra sau
Lateral excursion
vận động hàm sang bên