IV. OCCLUSION Flashcards
1
Q
Exfoliate (v)
A
Vận động ngoại răng
2
Q
Eccentric movement
A
( lập dị) chuyển động
3
Q
Exfoliate (v)
A
các răng sữa rụng đi
4
Q
Exfoliation (noun)
A
rụng răng
5
Q
Premature contract area
A
vùng tiếp xúc sớm
6
Q
Mutually protected occlusion
A
khớp cắn bảo vệ lẫn nhau
7
Q
Swallowing
A
nuốt
8
Q
Interference
A
ngăn cản
9
Q
Separate
A
tách rời
10
Q
Canine guidance = canine rise
A
hướng dẫn răng nanh
11
Q
Disclude= disocclude= disarticulate
A
nhả khớp
12
Q
Premature contact
A
chạm sớm
13
Q
Glenoid fossae
A
Hõm khớp
14
Q
Unilateral
A
1 bên ( đơn phương)
15
Q
Bilateral
A
2 bên