V. TOOTH RESTORATION Flashcards
1
Q
Openrative dentistry
A
chữa răng ( trám răng, inlay, onlay)
2
Q
Endodontics
A
nội nha
3
Q
Periodontics
A
nha chu
4
Q
of choice
A
được lựa chọn
5
Q
Esthetic
A
thẩm mỹ
6
Q
Procedure
A
thủ thuật
7
Q
Interproximal
A
mặt tiếp cận
8
Q
Isolation
A
cô lập
9
Q
Saliva
/səˈlaɪ.və/
A
nước bọt
10
Q
Parotid gland
A
tuyến mang tai
11
Q
Barrier control
A
Kiểm soát ngăn cản Barrier : ngăn cản
12
Q
customize
A
cá nhân hóa
13
Q
custom planned
A
được lập kế hoạch cho riêng cái răng đó
14
Q
custom adapt
A
điều chỉnh cho phù hợp riêng cái răng đó
15
Q
protocol
A
quy trình, phát đồ
16
Q
Debridement
A
nạo sạch các mô hư hỏng
17
Q
Matrix
A
Khuôn trám
18
Q
Mylar
A
miếng nilon để trám (trong suốt)
19
Q
Overhang
A
dư ra miếng trám
20
Q
Luting agent
A
chất gắn
21
Q
smear layer
A
lớp mùn ngà
22
Q
thick>
A
đặc>< lỏng dày>< mỏng
23
Q
Temporary
A
tạm
24
Q
articulation check
A
kiểm tra khớp cắn
25
Articulating paper
giấy cắn