III. ORAL PATHOLOGY Flashcards
1
Q
Cure
A
trùng hợp
2
Q
Light cure
A
quang trùng hợp
3
Q
Auto cure = Self curing
A
tự trùng hợp
4
Q
Chemical curing
A
Hóa trùng hợp
5
Q
Bister form:
- Vesicle <5mm
- Bulla > 5mm
- Pustule
A
- mụn nước
- bóng nước
- mụn mủ
6
Q
Non- Blister form:
- Papule < 5mm
- Nodule
- Tumor
A
- Sần
- Hòn
- Bướu, nang
7
Q
Scalloping around the root
A
dạng vỏ sò quanh chân răng
8
Q
Radiolucent
A
thấu quang
9
Q
Radiopaque
A
cản quang
n: radiopacity
10
Q
Benign
/bɪˈnaɪn/
A
Lành tính
11
Q
Malignant
/məˈlɪɡ.nənt/
A
Ác tính
12
Q
Acute
/əˈkjuːt/
A
Cấp tính
13
Q
Chronic
/ˈkrɒn.ɪk/
A
Mãn tính
14
Q
Differential diagnosis
/ˌdɪf.əˈren.ʃəl/ /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/
A
Chẩn đoán phân biệt
15
Q
Definitive diagnosis
/dɪˈfɪn.ɪ.tɪv/
A
chẩn đoán xác định