II. PERIODONTIC Flashcards
attachment
- Epithilial A.
- Connective tissue A.
- PDL
- bám dính biểu mô
- bám dính mô liên kết
- Bám dính mô nha chu
Invovement
tổn thương (dental)
liên quan
Periodontally-involved tooth
răng bị tổn thương về mô nha chu
localized
Khu trú
generalized
toàn bộ
Clinical attachment loss (CAL)
độ mất bám dính lâm sàng
Refractory periodontitis
viên nha chu kháng trị (kháng với điều trị)
Necrotizing
Hoại tử
Necrosis
mô hoại tử
necrotize
làm nó hoại tử
Thorough
kỹ lưỡng, cẩn thận
Prophylaxis
phòng ngừa
Prophylaxis :
+ Scaling
+ Root planing
+ Polishing of teeth
Phòng ngừa:
+ cạo vôi răng
+ làm láng mặt gốc răng
+ đánh bóng các răng
Supragingival
trên nướu
Subgingival
dưới nướu
Severity
mức độ trầm trọng, mức độ nặng
Extrinsic
ngoại sinh
Endotoxins
nội độc tố
Occlusion guards = Occlusion splints
máng nhai
Pericoronitis
Viêm quanh thân răng ( Viêm lợi trùm)
Gingivectomy
cắt nướu
Gingivoplasty
tạo hình nướu
periodontal flap surgery
phẫu thuật tạo vạt nha chu
flap: vạt
Vestibuloplasty
tọa hình tiền đình miệng
Bone grafting
ghép xương
Periodontal probe
cây đo túi nha chu
Explorer
thám trâm
scaler
dụng cụ cạo vôi
hoe
cây cuốc
Chisel
cây đục
Curette
Cây nạo
File
Dũa