II. PERIODONTIC Flashcards

1
Q

attachment

  • Epithilial A.
  • Connective tissue A.
  • PDL
A
  • bám dính biểu mô
  • bám dính mô liên kết
  • Bám dính mô nha chu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Invovement

A

tổn thương (dental)

liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Periodontally-involved tooth

A

răng bị tổn thương về mô nha chu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

localized

A

Khu trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

generalized

A

toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Clinical attachment loss (CAL)

A

độ mất bám dính lâm sàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Refractory periodontitis

A

viên nha chu kháng trị (kháng với điều trị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Necrotizing

A

Hoại tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Necrosis

A

mô hoại tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

necrotize

A

làm nó hoại tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Thorough

A

kỹ lưỡng, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Prophylaxis

A

phòng ngừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Prophylaxis :
+ Scaling
+ Root planing
+ Polishing of teeth

A

Phòng ngừa:
+ cạo vôi răng
+ làm láng mặt gốc răng
+ đánh bóng các răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Supragingival

A

trên nướu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Subgingival

A

dưới nướu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Severity

A

mức độ trầm trọng, mức độ nặng

17
Q

Extrinsic

A

ngoại sinh

18
Q

Endotoxins

A

nội độc tố

19
Q

Occlusion guards = Occlusion splints

A

máng nhai

20
Q

Pericoronitis

A

Viêm quanh thân răng ( Viêm lợi trùm)

21
Q

Gingivectomy

A

cắt nướu

22
Q

Gingivoplasty

A

tạo hình nướu

23
Q

periodontal flap surgery

A

phẫu thuật tạo vạt nha chu

flap: vạt

24
Q

Vestibuloplasty

A

tọa hình tiền đình miệng

25
Q

Bone grafting

A

ghép xương

26
Q

Periodontal probe

A

cây đo túi nha chu

27
Q

Explorer

A

thám trâm

28
Q

scaler

A

dụng cụ cạo vôi

29
Q

hoe

A

cây cuốc

30
Q

Chisel

A

cây đục

31
Q

Curette

A

Cây nạo

32
Q

File

A

Dũa