II. PERIODONTIC Flashcards
1
Q
attachment
- Epithilial A.
- Connective tissue A.
- PDL
A
- bám dính biểu mô
- bám dính mô liên kết
- Bám dính mô nha chu
2
Q
Invovement
A
tổn thương (dental)
liên quan
3
Q
Periodontally-involved tooth
A
răng bị tổn thương về mô nha chu
4
Q
localized
A
Khu trú
5
Q
generalized
A
toàn bộ
6
Q
Clinical attachment loss (CAL)
A
độ mất bám dính lâm sàng
7
Q
Refractory periodontitis
A
viên nha chu kháng trị (kháng với điều trị)
8
Q
Necrotizing
A
Hoại tử
9
Q
Necrosis
A
mô hoại tử
10
Q
necrotize
A
làm nó hoại tử
11
Q
Thorough
A
kỹ lưỡng, cẩn thận
12
Q
Prophylaxis
A
phòng ngừa
13
Q
Prophylaxis :
+ Scaling
+ Root planing
+ Polishing of teeth
A
Phòng ngừa:
+ cạo vôi răng
+ làm láng mặt gốc răng
+ đánh bóng các răng
14
Q
Supragingival
A
trên nướu
15
Q
Subgingival
A
dưới nướu